TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
69,755
|
70,850
|
59,320
|
100,160
|
149,631
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,907
|
11,355
|
1,207
|
10,357
|
4,844
|
1. Tiền
|
33,907
|
11,355
|
1,207
|
10,357
|
4,844
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2,152
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
2,152
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,132
|
11,064
|
12,265
|
27,521
|
30,485
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9,960
|
9,202
|
11,420
|
25,786
|
28,865
|
2. Trả trước cho người bán
|
731
|
1,933
|
816
|
811
|
1,245
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
917
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
77
|
389
|
93
|
70
|
1,141
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-636
|
-459
|
-63
|
-63
|
-766
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,014
|
45,018
|
44,728
|
61,310
|
110,226
|
1. Hàng tồn kho
|
25,014
|
45,018
|
44,728
|
61,310
|
110,226
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
702
|
1,260
|
1,119
|
971
|
4,076
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
68
|
71
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
99
|
0
|
0
|
0
|
3,175
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
603
|
1,260
|
1,119
|
903
|
829
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26,589
|
31,499
|
27,667
|
25,281
|
31,779
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14
|
17
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14
|
17
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22,146
|
17,261
|
13,829
|
11,793
|
19,154
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,940
|
16,251
|
13,015
|
11,178
|
18,688
|
- Nguyên giá
|
22,921
|
22,965
|
24,355
|
27,494
|
38,802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,981
|
-6,714
|
-11,340
|
-16,316
|
-20,114
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,206
|
1,010
|
814
|
615
|
466
|
- Nguyên giá
|
1,943
|
1,943
|
1,943
|
1,943
|
1,943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-737
|
-933
|
-1,129
|
-1,328
|
-1,477
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
940
|
751
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
|
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,862
|
12,420
|
11,920
|
11,508
|
11,508
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,862
|
12,420
|
11,920
|
11,508
|
11,508
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,567
|
1,801
|
977
|
1,229
|
1,117
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,567
|
1,801
|
975
|
1,135
|
1,022
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2
|
95
|
95
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
96,344
|
102,349
|
86,986
|
125,441
|
181,410
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52,264
|
56,341
|
37,890
|
76,600
|
130,428
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42,704
|
44,444
|
29,490
|
71,000
|
127,088
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9,744
|
12,850
|
7,480
|
25,301
|
45,968
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26,949
|
17,950
|
12,286
|
18,857
|
40,318
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,732
|
4,197
|
2,628
|
14,832
|
18,317
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
316
|
2,846
|
1,873
|
1,388
|
2,063
|
6. Phải trả người lao động
|
1,931
|
3,663
|
3,969
|
6,586
|
9,357
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
771
|
929
|
819
|
1,376
|
3,862
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,195
|
2,010
|
274
|
2,262
|
7,202
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
67
|
-1
|
161
|
398
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,561
|
11,897
|
8,400
|
5,600
|
3,341
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9,561
|
11,897
|
8,400
|
5,600
|
3,341
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
44,080
|
46,007
|
49,096
|
48,841
|
50,981
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
44,080
|
46,007
|
49,096
|
48,841
|
50,981
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,457
|
17,457
|
17,457
|
17,457
|
17,457
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,003
|
2,597
|
3,895
|
6,222
|
7,910
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
468
|
623
|
729
|
1,003
|
1,069
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,651
|
4,830
|
6,515
|
3,658
|
4,045
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
96,344
|
102,349
|
86,986
|
125,441
|
181,410
|