Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 273
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 0 0 30
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0 0 30
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 66 75 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 66 75 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 227 384 421 1.711 387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -294 -459 -421 -1.711 -357
12. Thu nhập khác 282 30 0 900 0
13. Chi phí khác 133 344 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 149 -314 0 900 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -145 -773 -421 -811 -357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -145 -773 -421 -811 -357
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -145 -773 -421 -811 -357