Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 31.328 17.443 12.133 -5.633 9.994
2. Điều chỉnh cho các khoản 51.658 82.502 106.471 116.187 104.561
- Khấu hao TSCĐ 61.304 60.524 92.387 72.968 70.196
- Các khoản dự phòng -24.777 -8.836 -54.182 4.708 1.715
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -10.646 3.785 16.227 1.982 841
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.522 -1.670 -1.516 -58 -2.549
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 27.299 28.699 53.555 36.588 34.358
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 82.986 99.945 118.604 110.554 114.555
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5.331 -36.151 58.802 -19.845 -91.435
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12.604 -155.314 118.092 -29.078 54.542
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -163.902 -69.767 -35.337 60.672 -20.082
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.015 2.769 -1.388 -2.130 -1.258
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -22.011 34.510 52.194
- Tiền lãi vay phải trả -27.992 -28.317 -51.447 -30.394 -28.505
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -22.563 -777 -726 -1.134 -12.183
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -147.225 -187.612 241.110 140.840 15.635
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17.229 -168.355 -811.349 12.526 4.593
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 91 141 0 1.028
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11.205 -10.000 -2.617 -365.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -36.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 116.048 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.485 964 -2.532 1.350 -5.128
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15.654 -178.455 -743.833 11.259 -365.007
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 440.677 610.781 988.422 247.395 688.773
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -293.978 -414.324 -452.375 -404.604 -288.536
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -11.822 -7.876 -15.196 -7.148 -3.644
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 259 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 134.878 188.581 521.110 -164.358 396.593
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -28.000 -177.486 18.386 -12.258 47.220
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 325.522 297.683 120.046 138.463 139.205
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 162 -164 31 0 12
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 297.683 120.033 138.463 126.205 186.437