TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26.553.406
|
24.868.689
|
27.431.928
|
24.070.634
|
25.066.733
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.039.908
|
3.213.099
|
6.034.105
|
5.428.444
|
4.477.502
|
1. Tiền
|
1.423.049
|
1.473.873
|
1.814.837
|
1.893.962
|
1.337.761
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.616.859
|
1.739.225
|
4.219.269
|
3.534.481
|
3.139.740
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17.741.052
|
18.202.453
|
17.324.384
|
15.361.135
|
16.566.239
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.741.052
|
18.202.453
|
17.324.384
|
15.361.135
|
16.566.239
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.229.401
|
1.044.443
|
1.487.774
|
1.304.623
|
1.818.472
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
467.367
|
308.103
|
382.148
|
298.365
|
433.141
|
2. Trả trước cho người bán
|
33.282
|
31.436
|
47.135
|
56.894
|
48.391
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.024.557
|
1.000.708
|
1.354.120
|
1.244.922
|
1.646.478
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-295.804
|
-295.804
|
-295.629
|
-295.558
|
-309.538
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.317.505
|
2.193.114
|
2.350.872
|
1.766.585
|
1.978.544
|
1. Hàng tồn kho
|
2.393.085
|
2.269.042
|
2.422.100
|
1.837.489
|
2.042.853
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-75.580
|
-75.927
|
-71.228
|
-70.905
|
-64.309
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
225.539
|
215.580
|
234.793
|
209.848
|
225.976
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
172.232
|
148.742
|
190.605
|
167.431
|
145.660
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39.069
|
50.414
|
33.657
|
33.671
|
72.112
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14.238
|
16.424
|
10.531
|
8.745
|
8.203
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.503.219
|
7.277.832
|
6.721.720
|
8.163.317
|
8.372.674
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
34.702
|
34.748
|
34.576
|
34.857
|
33.965
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
5.949
|
5.949
|
5.949
|
5.949
|
5.949
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
35.153
|
35.199
|
35.027
|
35.309
|
34.416
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6.400
|
-6.400
|
-6.400
|
-6.400
|
-6.400
|
II. Tài sản cố định
|
3.969.724
|
3.899.752
|
3.772.603
|
3.671.165
|
3.593.254
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.889.609
|
2.775.374
|
2.654.033
|
2.556.678
|
2.484.110
|
- Nguyên giá
|
11.488.317
|
11.501.563
|
11.501.885
|
11.519.456
|
11.567.832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.598.708
|
-8.726.189
|
-8.847.853
|
-8.962.778
|
-9.083.722
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
157.031
|
155.727
|
154.423
|
153.105
|
151.786
|
- Nguyên giá
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.551
|
-17.856
|
-19.160
|
-20.478
|
-21.796
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
923.084
|
968.650
|
964.147
|
961.382
|
957.358
|
- Nguyên giá
|
1.114.712
|
1.166.405
|
1.167.882
|
1.171.410
|
1.173.834
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-191.628
|
-197.755
|
-203.735
|
-210.028
|
-216.476
|
III. Bất động sản đầu tư
|
279.065
|
276.222
|
273.380
|
270.537
|
268.305
|
- Nguyên giá
|
311.099
|
311.099
|
311.099
|
311.099
|
311.715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.034
|
-34.876
|
-37.719
|
-40.562
|
-43.410
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
143.919
|
112.467
|
130.988
|
120.081
|
122.014
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
143.919
|
112.467
|
130.988
|
120.081
|
122.014
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.287.392
|
2.243.199
|
1.829.466
|
3.411.104
|
3.672.561
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.230.184
|
2.222.783
|
1.800.106
|
1.767.034
|
2.304.839
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
434.314
|
434.314
|
434.314
|
411.229
|
410.929
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-416.326
|
-413.898
|
-409.155
|
-391.750
|
-378.707
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
39.220
|
0
|
4.200
|
1.624.590
|
1.335.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
788.417
|
711.444
|
680.708
|
655.573
|
682.575
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
550.304
|
519.419
|
499.331
|
489.593
|
455.035
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
206.420
|
160.574
|
149.602
|
134.296
|
198.507
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
31.693
|
31.451
|
31.775
|
31.684
|
29.033
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
34.056.625
|
32.146.521
|
34.153.648
|
32.233.951
|
33.439.406
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.571.467
|
5.689.664
|
9.023.945
|
6.012.262
|
9.002.313
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.224.608
|
5.344.984
|
8.668.920
|
5.662.214
|
8.657.141
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
530.129
|
560.984
|
456.125
|
125.754
|
245.384
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.476.373
|
1.736.449
|
2.246.825
|
1.419.023
|
2.642.248
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44.801
|
40.712
|
69.149
|
63.769
|
94.511
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.358.516
|
1.129.763
|
1.420.772
|
1.946.751
|
1.320.861
|
6. Phải trả người lao động
|
235.426
|
170.504
|
68.539
|
103.254
|
128.685
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
486.177
|
503.898
|
727.170
|
854.293
|
515.857
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
207
|
525
|
233
|
228
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.898.696
|
981.734
|
3.536.509
|
976.236
|
3.509.694
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
119
|
119
|
119
|
119
|
251
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
194.370
|
220.613
|
143.186
|
172.782
|
199.419
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
346.858
|
344.681
|
355.025
|
350.048
|
345.173
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
55.725
|
55.225
|
55.225
|
55.225
|
57.113
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
170.828
|
170.443
|
170.090
|
169.771
|
169.444
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
50.793
|
48.814
|
52.855
|
51.346
|
49.208
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
69.412
|
70.099
|
76.754
|
73.606
|
69.307
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25.485.158
|
26.456.856
|
25.129.703
|
26.221.690
|
24.437.093
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25.485.158
|
26.456.856
|
25.129.703
|
26.221.690
|
24.437.093
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.825.624
|
12.825.624
|
12.825.624
|
12.825.624
|
12.825.624
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.209
|
3.209
|
3.209
|
3.209
|
3.209
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
43.954
|
47.919
|
73.238
|
71.395
|
53.776
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.122.241
|
1.122.241
|
1.122.241
|
1.122.249
|
1.181.710
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.217.284
|
11.184.361
|
9.823.058
|
10.914.183
|
9.217.801
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.244.436
|
10.217.846
|
7.649.790
|
7.650.105
|
5.089.726
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.972.848
|
966.515
|
2.173.269
|
3.264.078
|
4.128.075
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.272.846
|
1.273.503
|
1.282.333
|
1.285.029
|
1.154.973
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
34.056.625
|
32.146.521
|
34.153.648
|
32.233.951
|
33.439.406
|