TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
27.431.928
|
24.070.634
|
25.066.733
|
23.595.997
|
25.102.973
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.034.105
|
5.428.444
|
4.477.502
|
3.998.217
|
6.502.904
|
1. Tiền
|
1.814.837
|
1.893.962
|
1.337.761
|
1.999.121
|
1.890.718
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.219.269
|
3.534.481
|
3.139.740
|
1.999.096
|
4.612.185
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17.324.384
|
15.361.135
|
16.566.239
|
16.263.954
|
15.682.490
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.324.384
|
15.361.135
|
16.566.239
|
16.263.954
|
15.682.490
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.487.774
|
1.304.623
|
1.818.472
|
889.683
|
1.066.459
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
382.148
|
298.365
|
433.141
|
543.721
|
671.941
|
2. Trả trước cho người bán
|
47.135
|
56.894
|
48.391
|
49.569
|
54.696
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.354.120
|
1.244.922
|
1.646.478
|
853.060
|
896.463
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-295.629
|
-295.558
|
-309.538
|
-556.668
|
-556.641
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.350.872
|
1.766.585
|
1.978.544
|
2.215.701
|
1.664.305
|
1. Hàng tồn kho
|
2.422.100
|
1.837.489
|
2.042.853
|
2.278.205
|
1.727.426
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-71.228
|
-70.905
|
-64.309
|
-62.505
|
-63.122
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
234.793
|
209.848
|
225.976
|
228.443
|
186.816
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
190.605
|
167.431
|
145.660
|
152.467
|
136.058
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33.657
|
33.671
|
72.112
|
62.377
|
45.206
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10.531
|
8.745
|
8.203
|
13.600
|
5.552
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.721.720
|
8.163.317
|
8.372.674
|
8.022.758
|
8.093.806
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
34.576
|
34.857
|
33.965
|
34.342
|
34.230
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
5.949
|
5.949
|
5.949
|
5.949
|
5.949
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
35.027
|
35.309
|
34.416
|
34.793
|
34.681
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6.400
|
-6.400
|
-6.400
|
-6.400
|
-6.400
|
II. Tài sản cố định
|
3.772.603
|
3.671.165
|
3.593.254
|
4.576.716
|
4.421.102
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.654.033
|
2.556.678
|
2.484.110
|
3.393.125
|
3.243.115
|
- Nguyên giá
|
11.501.885
|
11.519.456
|
11.567.832
|
15.461.377
|
15.464.926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.847.853
|
-8.962.778
|
-9.083.722
|
-12.068.252
|
-12.221.811
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
154.423
|
153.105
|
151.786
|
150.497
|
149.193
|
- Nguyên giá
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.160
|
-20.478
|
-21.796
|
-23.086
|
-24.390
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
964.147
|
961.382
|
957.358
|
1.033.095
|
1.028.795
|
- Nguyên giá
|
1.167.882
|
1.171.410
|
1.173.834
|
1.292.013
|
1.295.066
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-203.735
|
-210.028
|
-216.476
|
-258.918
|
-266.271
|
III. Bất động sản đầu tư
|
273.380
|
270.537
|
268.305
|
248.722
|
246.031
|
- Nguyên giá
|
311.099
|
311.099
|
311.715
|
283.903
|
283.903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.719
|
-40.562
|
-43.410
|
-35.180
|
-37.872
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
130.988
|
120.081
|
122.014
|
117.510
|
140.655
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
130.988
|
120.081
|
122.014
|
117.510
|
140.655
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.829.466
|
3.411.104
|
3.672.561
|
2.032.112
|
2.265.737
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.800.106
|
1.767.034
|
2.304.839
|
2.037.719
|
2.072.461
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
434.314
|
411.229
|
410.929
|
362.429
|
362.429
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-409.155
|
-391.750
|
-378.707
|
-374.627
|
-378.754
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.200
|
1.624.590
|
1.335.500
|
6.590
|
209.600
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
680.708
|
655.573
|
682.575
|
1.013.356
|
986.052
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
499.331
|
489.593
|
455.035
|
806.521
|
793.347
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
149.602
|
134.296
|
198.507
|
158.965
|
141.111
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
31.775
|
31.684
|
29.033
|
47.870
|
51.593
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
34.153.648
|
32.233.951
|
33.439.406
|
31.618.756
|
33.196.779
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9.023.945
|
6.012.262
|
9.002.313
|
6.012.710
|
10.322.438
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.668.920
|
5.662.214
|
8.657.141
|
5.547.244
|
9.852.425
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
456.125
|
125.754
|
245.384
|
481.749
|
182.609
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.246.825
|
1.419.023
|
2.642.248
|
1.587.099
|
1.712.647
|
4. Người mua trả tiền trước
|
69.149
|
63.769
|
94.511
|
64.827
|
69.000
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.420.772
|
1.946.751
|
1.320.861
|
1.476.692
|
2.109.442
|
6. Phải trả người lao động
|
68.539
|
103.254
|
128.685
|
63.615
|
79.143
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
727.170
|
854.293
|
515.857
|
650.226
|
676.428
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
525
|
233
|
228
|
89
|
386
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.536.509
|
976.236
|
3.509.694
|
988.092
|
4.864.216
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
119
|
119
|
251
|
251
|
251
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
143.186
|
172.782
|
199.419
|
234.603
|
158.302
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
355.025
|
350.048
|
345.173
|
465.466
|
470.013
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
55.225
|
55.225
|
57.113
|
57.944
|
59.520
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
170.090
|
169.771
|
169.444
|
169.029
|
168.646
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
52.855
|
51.346
|
49.208
|
167.583
|
170.905
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
76.754
|
73.606
|
69.307
|
70.810
|
70.842
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25.129.703
|
26.221.690
|
24.437.093
|
25.606.046
|
22.874.342
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25.129.703
|
26.221.690
|
24.437.093
|
25.606.046
|
22.874.342
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.825.624
|
12.825.624
|
12.825.624
|
12.825.624
|
12.825.624
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.209
|
3.209
|
3.209
|
3.409
|
3.409
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
73.238
|
71.395
|
53.776
|
77.667
|
82.931
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.122.241
|
1.122.249
|
1.181.710
|
1.183.429
|
1.186.744
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.823.058
|
10.914.183
|
9.217.801
|
9.974.659
|
7.275.879
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.649.790
|
7.650.105
|
5.089.726
|
9.216.788
|
5.357.303
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.173.269
|
3.264.078
|
4.128.075
|
757.871
|
1.918.576
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.282.333
|
1.285.029
|
1.154.973
|
1.541.258
|
1.499.755
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
34.153.648
|
32.233.951
|
33.439.406
|
31.618.756
|
33.196.779
|