Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83.914 121.558 31.761 43.645 35.798
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 83.914 121.558 31.761 43.645 35.798
4. Giá vốn hàng bán 66.864 98.097 26.186 35.950 31.089
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.050 23.461 5.576 7.695 4.709
6. Doanh thu hoạt động tài chính 363 582 289 1.088 666
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.185 13.651 3.343 4.144 2.724
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.228 10.393 2.522 4.639 2.651
12. Thu nhập khác 468 638 253 -59 95
13. Chi phí khác 65 90 95 -95 95
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 402 548 158 37 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.630 10.941 2.679 4.676 2.651
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.155 2.231 517 932 536
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.155 2.231 517 932 536
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.476 8.711 2.162 3.744 2.115
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.476 8.711 2.162 3.744 2.115