1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83.914
|
121.558
|
31.761
|
43.645
|
35.798
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
83.914
|
121.558
|
31.761
|
43.645
|
35.798
|
4. Giá vốn hàng bán
|
66.864
|
98.097
|
26.186
|
35.950
|
31.089
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.050
|
23.461
|
5.576
|
7.695
|
4.709
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
363
|
582
|
289
|
1.088
|
666
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.185
|
13.651
|
3.343
|
4.144
|
2.724
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.228
|
10.393
|
2.522
|
4.639
|
2.651
|
12. Thu nhập khác
|
468
|
638
|
253
|
-59
|
95
|
13. Chi phí khác
|
65
|
90
|
95
|
-95
|
95
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
402
|
548
|
158
|
37
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.630
|
10.941
|
2.679
|
4.676
|
2.651
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.155
|
2.231
|
517
|
932
|
536
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.155
|
2.231
|
517
|
932
|
536
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.476
|
8.711
|
2.162
|
3.744
|
2.115
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.476
|
8.711
|
2.162
|
3.744
|
2.115
|