I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.138.657
|
1.009.623
|
778.794
|
823.426
|
711.828
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-929.392
|
-727.234
|
-600.319
|
-629.478
|
-489.543
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-115.150
|
-121.002
|
-136.799
|
-138.076
|
-128.582
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12.044
|
-12.954
|
-12.556
|
-13.798
|
-13.725
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.966
|
6.087
|
7.453
|
4.199
|
6.144
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31.946
|
-34.668
|
-34.040
|
-35.084
|
-34.076
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55.091
|
119.851
|
2.532
|
11.189
|
52.046
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.692
|
-4.276
|
-4.458
|
-1.432
|
-2.418
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
283
|
789
|
155
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-44.000
|
-104.000
|
-177.500
|
-117.500
|
-114.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25.000
|
44.000
|
218.000
|
134.500
|
106.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.931
|
2.952
|
5.634
|
6.909
|
4.301
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21.761
|
-61.324
|
41.958
|
23.267
|
-6.463
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23.752
|
-30.164
|
-30.164
|
-40.972
|
-36.139
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23.752
|
-30.164
|
-30.164
|
-40.972
|
-36.139
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.579
|
28.363
|
14.327
|
-6.516
|
9.444
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.578
|
19.157
|
47.523
|
61.843
|
55.316
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
-7
|
-11
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.157
|
47.520
|
61.843
|
55.316
|
64.762
|