I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
148.452
|
3.298
|
229.869
|
333.750
|
503.962
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-107.993
|
-48.934
|
-56.580
|
-34.945
|
-23.133
|
- Khấu hao TSCĐ
|
45.432
|
39.696
|
42.418
|
44.031
|
41.053
|
- Các khoản dự phòng
|
63.334
|
-13.724
|
-18.247
|
68.707
|
42.830
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-24.861
|
29.423
|
3.120
|
-19.755
|
11.698
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-193.368
|
-104.631
|
-83.963
|
-127.928
|
-118.713
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.470
|
302
|
91
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40.460
|
-45.636
|
173.289
|
298.805
|
480.830
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-79.191
|
106.960
|
-84.747
|
-49.002
|
-220.027
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
243.146
|
115.422
|
-223.188
|
-92.169
|
124.944
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-350.504
|
-152.437
|
357.824
|
117.994
|
-274.823
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
22.039
|
7.497
|
2.276
|
-5.963
|
7.323
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.503
|
-332
|
-108
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20.164
|
0
|
9.000
|
53.359
|
75.567
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12
|
3
|
0
|
2
|
248
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-49.553
|
-23.747
|
-13.287
|
-19.009
|
-12.978
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-195.259
|
7.730
|
221.059
|
304.017
|
181.083
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49.753
|
-28.198
|
-76.668
|
-29.815
|
-38.764
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.720
|
0
|
12
|
798
|
9
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-487.000
|
-270.000
|
-370.000
|
-497.020
|
-566.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
695.000
|
347.000
|
290.000
|
457.020
|
493.310
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10.000
|
10.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.032
|
0
|
0
|
0
|
1.713
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
193.945
|
110.035
|
82.919
|
126.158
|
117.259
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
361.945
|
158.838
|
-83.737
|
67.141
|
7.327
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-46.109
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
95.787
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-150.321
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.410
|
-2.764
|
-2.414
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-200.105
|
-80.041
|
-75.786
|
-293.094
|
-216.662
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-257.049
|
-82.805
|
-78.200
|
-293.094
|
-262.772
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-90.363
|
83.762
|
59.122
|
78.065
|
-74.362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
164.544
|
74.066
|
157.792
|
214.308
|
291.650
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-115
|
-36
|
-2.606
|
-723
|
-41
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74.066
|
157.792
|
214.308
|
291.650
|
217.246
|