1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.866.053
|
4.010.758
|
3.662.210
|
3.146.731
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.866.053
|
4.010.758
|
3.662.210
|
3.146.731
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.834.880
|
3.929.161
|
3.569.411
|
3.054.386
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.174
|
81.597
|
92.799
|
92.345
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.283
|
4.431
|
946
|
4.671
|
7. Chi phí tài chính
|
2.761
|
16.118
|
16.731
|
22.312
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.256
|
15.677
|
16.489
|
15.684
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.303
|
14.269
|
12.842
|
15.918
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.336
|
15.770
|
24.203
|
28.506
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.056
|
39.872
|
39.969
|
30.280
|
12. Thu nhập khác
|
707
|
187
|
193
|
23.578
|
13. Chi phí khác
|
3
|
424
|
148
|
2.366
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
704
|
-237
|
45
|
21.211
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.760
|
39.635
|
40.014
|
51.491
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.678
|
1.971
|
7.621
|
9.445
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-934
|
49
|
49
|
49
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.744
|
2.020
|
7.670
|
9.494
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.016
|
37.614
|
32.344
|
41.997
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
204
|
407
|
166
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.016
|
37.411
|
31.937
|
41.831
|