Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,866,053
|
4,010,758
|
3,662,210
|
3,146,731
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
5,866,053
|
4,010,758
|
3,662,210
|
3,146,731
|
Giá vốn hàng bán
|
5,834,880
|
3,929,161
|
3,569,411
|
3,054,386
|
Lợi nhuận gộp
|
31,174
|
81,597
|
92,799
|
92,345
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,283
|
4,431
|
946
|
4,671
|
Chi phí tài chính
|
2,761
|
16,118
|
16,731
|
22,312
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,256
|
15,677
|
16,489
|
15,684
|
Chi phí bán hàng
|
2,303
|
14,269
|
12,842
|
15,918
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,336
|
15,770
|
24,203
|
28,506
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,056
|
39,872
|
39,969
|
30,280
|
Thu nhập khác
|
707
|
187
|
193
|
23,578
|
Chi phí khác
|
3
|
424
|
148
|
2,366
|
Lợi nhuận khác
|
704
|
-237
|
45
|
21,211
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,760
|
39,635
|
40,014
|
51,491
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,678
|
1,971
|
7,621
|
9,445
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-934
|
49
|
49
|
49
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,744
|
2,020
|
7,670
|
9,494
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,016
|
37,614
|
32,344
|
41,997
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
204
|
407
|
166
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,016
|
37,411
|
31,937
|
41,831
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|