Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
569,467
|
860,932
|
1,016,456
|
483,725
|
785,618
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
569,467
|
860,932
|
1,016,456
|
483,725
|
785,618
|
Giá vốn hàng bán
|
551,557
|
846,864
|
988,150
|
458,185
|
761,187
|
Lợi nhuận gộp
|
17,910
|
14,068
|
28,306
|
25,540
|
24,430
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
94
|
367
|
138
|
302
|
3,989
|
Chi phí tài chính
|
5,129
|
2,123
|
8,299
|
5,866
|
6,787
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,043
|
1,949
|
4,990
|
4,556
|
4,189
|
Chi phí bán hàng
|
2,777
|
2,995
|
4,097
|
3,517
|
5,736
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,304
|
5,949
|
7,117
|
6,322
|
8,718
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,793
|
3,369
|
8,930
|
10,138
|
7,178
|
Thu nhập khác
|
92
|
66
|
29
|
11,664
|
11,818
|
Chi phí khác
|
134
|
231
|
11
|
674
|
1,451
|
Lợi nhuận khác
|
-42
|
-164
|
18
|
10,990
|
10,368
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,751
|
3,204
|
8,948
|
21,128
|
17,546
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
605
|
402
|
1,200
|
3,616
|
4,227
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
Chi phí thuế TNDN
|
617
|
414
|
1,212
|
3,628
|
4,240
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,134
|
2,790
|
7,736
|
17,500
|
13,306
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
134
|
32
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,134
|
2,656
|
7,704
|
17,500
|
13,306
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|