単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 860,932 1,016,456 483,725 785,618 660,457
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 860,932 1,016,456 483,725 785,618 660,457
Giá vốn hàng bán 846,864 988,150 458,185 761,187 632,492
Lợi nhuận gộp 14,068 28,306 25,540 24,430 27,965
Doanh thu hoạt động tài chính 367 138 302 3,989 221
Chi phí tài chính 2,123 8,299 5,866 6,787 4,317
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,949 4,990 4,556 4,189 3,230
Chi phí bán hàng 2,995 4,097 3,517 5,736 3,829
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,949 7,117 6,322 8,718 8,322
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,369 8,930 10,138 7,178 11,717
Thu nhập khác 66 29 11,664 11,818 883
Chi phí khác 231 11 674 1,451 1,326
Lợi nhuận khác -164 18 10,990 10,368 -443
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,204 8,948 21,128 17,546 11,274
Chi phí thuế TNDN hiện hành 402 1,200 3,616 4,227 2,020
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12 12 12 12 12
Chi phí thuế TNDN 414 1,212 3,628 4,240 2,032
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,790 7,736 17,500 13,306 9,242
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 134 32 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,656 7,704 17,500 13,306 9,242
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)