単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,016,456 483,725 785,618 660,457 433,204
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,016,456 483,725 785,618 660,457 433,204
Giá vốn hàng bán 988,150 458,185 761,187 632,492 402,297
Lợi nhuận gộp 28,306 25,540 24,430 27,965 30,907
Doanh thu hoạt động tài chính 138 302 3,989 221 304
Chi phí tài chính 8,299 5,866 6,787 4,317 7,516
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,990 4,556 4,189 3,230 5,032
Chi phí bán hàng 4,097 3,517 5,736 3,829 6,614
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,117 6,322 8,718 8,322 9,274
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,930 10,138 7,178 11,717 7,809
Thu nhập khác 29 11,664 11,818 883 416
Chi phí khác 11 674 1,451 1,326 87
Lợi nhuận khác 18 10,990 10,368 -443 329
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,948 21,128 17,546 11,274 8,137
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,200 3,616 4,227 2,020 1,786
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12 12 12 12 12
Chi phí thuế TNDN 1,212 3,628 4,240 2,032 1,798
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,736 17,500 13,306 9,242 6,339
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 32 0 0 5
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,704 17,500 13,306 9,242 6,334
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)