単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 569,467 860,932 1,016,456 483,725 785,618
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 569,467 860,932 1,016,456 483,725 785,618
Giá vốn hàng bán 551,557 846,864 988,150 458,185 761,187
Lợi nhuận gộp 17,910 14,068 28,306 25,540 24,430
Doanh thu hoạt động tài chính 94 367 138 302 3,989
Chi phí tài chính 5,129 2,123 8,299 5,866 6,787
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,043 1,949 4,990 4,556 4,189
Chi phí bán hàng 2,777 2,995 4,097 3,517 5,736
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,304 5,949 7,117 6,322 8,718
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,793 3,369 8,930 10,138 7,178
Thu nhập khác 92 66 29 11,664 11,818
Chi phí khác 134 231 11 674 1,451
Lợi nhuận khác -42 -164 18 10,990 10,368
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,751 3,204 8,948 21,128 17,546
Chi phí thuế TNDN hiện hành 605 402 1,200 3,616 4,227
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12 12 12 12 12
Chi phí thuế TNDN 617 414 1,212 3,628 4,240
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,134 2,790 7,736 17,500 13,306
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 134 32 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,134 2,656 7,704 17,500 13,306
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)