単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,204 9,613 21,128 17,543 11,274
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,074 8,230 6,529 4,966 7,535
- Khấu hao TSCĐ 3,366 3,366 3,368 7,544 4,033
- Các khoản dự phòng 16,822
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 12 2,455 372
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -242 -138 -1,395 -26,045 -100
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,949 4,990 4,556 4,189 3,230
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,278 17,843 27,657 22,508 18,810
- Tăng, giảm các khoản phải thu -118,950 -89,927 328,306 -19,738 -205,753
- Tăng, giảm hàng tồn kho -253,051 189,939 57,530 50,558 -33,589
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 343,317 -99,494 -463,089 -108,662 199,648
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,129 842 542 -7,326 -2,206
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,418 -3,570 -3,508 -5,415 -3,342
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,037 -1,566 -14 -654 -7,178
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -453
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -25,989 14,067 -52,576 -68,729 -34,065
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -358 -14,735 -28,383 -40,565
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20,000 15,000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -21,564
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 25,581
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 242 138 1,395 1,873 678
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 242 -221 -13,340 -6,510 -20,870
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 114,778
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 95,665 80,676 74,140 125,911 94,715
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -80,956 -67,292 -51,707 -142,948 -56,617
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -43 -43 -43 -43 -76
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14,666 13,341 22,391 97,699 38,022
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11,082 27,187 -43,525 22,460 -16,913
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 43,538 32,456 59,643 16,118 38,578
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32,456 59,643 16,118 38,578 21,666