単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,751 3,204 9,613 21,128 17,543
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,344 5,074 8,230 6,529 4,966
- Khấu hao TSCĐ 3,366 3,366 3,366 3,368 7,544
- Các khoản dự phòng 0 16,822
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 12 2,455
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -66 -242 -138 -1,395 -26,045
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,043 1,949 4,990 4,556 4,189
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,095 8,278 17,843 27,657 22,508
- Tăng, giảm các khoản phải thu 99,998 -118,950 -89,927 328,306 -19,738
- Tăng, giảm hàng tồn kho -81,223 -253,051 189,939 57,530 50,558
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -18,732 343,317 -99,494 -463,089 -108,662
- Tăng giảm chi phí trả trước -274 -1,129 842 542 -7,326
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,043 -3,418 -3,570 -3,508 -5,415
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,037 -1,566 -14 -654
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,822 -25,989 14,067 -52,576 -68,729
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -500 -358 -14,735 -28,383
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 20,000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 66 242 138 1,395 1,873
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -434 242 -221 -13,340 -6,510
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 114,778
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 66,505 95,665 80,676 74,140 125,911
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37,120 -80,956 -67,292 -51,707 -142,948
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -43 -43 -43 -43 -43
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 29,342 14,666 13,341 22,391 97,699
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 33,729 -11,082 27,187 -43,525 22,460
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,809 43,538 32,456 59,643 16,118
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43,538 32,456 59,643 16,118 38,578