I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,751
|
3,204
|
9,613
|
21,128
|
17,543
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,344
|
5,074
|
8,230
|
6,529
|
4,966
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,366
|
3,366
|
3,366
|
3,368
|
7,544
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
16,822
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
12
|
|
2,455
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-66
|
-242
|
-138
|
-1,395
|
-26,045
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,043
|
1,949
|
4,990
|
4,556
|
4,189
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,095
|
8,278
|
17,843
|
27,657
|
22,508
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
99,998
|
-118,950
|
-89,927
|
328,306
|
-19,738
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-81,223
|
-253,051
|
189,939
|
57,530
|
50,558
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18,732
|
343,317
|
-99,494
|
-463,089
|
-108,662
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-274
|
-1,129
|
842
|
542
|
-7,326
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,043
|
-3,418
|
-3,570
|
-3,508
|
-5,415
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,037
|
-1,566
|
-14
|
-654
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,822
|
-25,989
|
14,067
|
-52,576
|
-68,729
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-500
|
|
-358
|
-14,735
|
-28,383
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
20,000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
66
|
242
|
138
|
1,395
|
1,873
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-434
|
242
|
-221
|
-13,340
|
-6,510
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
114,778
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
66,505
|
95,665
|
80,676
|
74,140
|
125,911
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,120
|
-80,956
|
-67,292
|
-51,707
|
-142,948
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-43
|
-43
|
-43
|
-43
|
-43
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29,342
|
14,666
|
13,341
|
22,391
|
97,699
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33,729
|
-11,082
|
27,187
|
-43,525
|
22,460
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,809
|
43,538
|
32,456
|
59,643
|
16,118
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43,538
|
32,456
|
59,643
|
16,118
|
38,578
|