TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
935,976
|
1,298,631
|
1,233,004
|
813,823
|
748,512
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,538
|
32,456
|
59,643
|
16,118
|
38,578
|
1. Tiền
|
43,538
|
32,456
|
59,643
|
16,118
|
38,578
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
616,563
|
729,250
|
817,888
|
502,961
|
484,426
|
1. Phải thu khách hàng
|
467,510
|
569,873
|
635,513
|
298,352
|
321,262
|
2. Trả trước cho người bán
|
64,610
|
57,074
|
79,713
|
107,312
|
59,409
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
84,443
|
102,303
|
103,226
|
97,861
|
105,217
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-564
|
-564
|
-1,462
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
243,919
|
496,970
|
315,012
|
255,345
|
204,670
|
1. Hàng tồn kho
|
243,919
|
496,970
|
315,012
|
255,345
|
204,670
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,956
|
39,955
|
40,461
|
39,400
|
20,838
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
666
|
2,382
|
1,782
|
1,660
|
1,178
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31,290
|
37,573
|
38,680
|
37,740
|
19,660
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
261,315
|
257,328
|
253,724
|
245,585
|
279,673
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
735
|
715
|
695
|
795
|
9,295
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
735
|
715
|
695
|
795
|
9,295
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
190,721
|
187,355
|
183,988
|
180,687
|
184,588
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
178,821
|
175,797
|
172,772
|
169,814
|
173,480
|
- Nguyên giá
|
200,264
|
200,264
|
200,264
|
200,330
|
211,195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,443
|
-24,467
|
-27,491
|
-30,517
|
-37,715
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
810
|
759
|
708
|
658
|
1,184
|
- Nguyên giá
|
1,012
|
1,012
|
1,012
|
1,012
|
1,589
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-202
|
-253
|
-304
|
-354
|
-405
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,091
|
10,799
|
10,507
|
10,215
|
9,924
|
- Nguyên giá
|
11,675
|
11,675
|
11,675
|
11,675
|
11,675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-584
|
-876
|
-1,167
|
-1,459
|
-1,751
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,982
|
6,382
|
6,127
|
5,696
|
5,044
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,147
|
5,559
|
5,317
|
4,898
|
4,258
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
834
|
822
|
810
|
798
|
785
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,445
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,197,291
|
1,555,959
|
1,486,728
|
1,059,409
|
1,028,184
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
766,431
|
1,122,310
|
1,057,315
|
612,175
|
452,869
|
I. Nợ ngắn hạn
|
704,316
|
1,065,523
|
952,613
|
512,812
|
411,550
|
1. Vay và nợ ngắn
|
67,529
|
87,524
|
106,193
|
133,923
|
122,172
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
509,652
|
823,092
|
732,969
|
286,767
|
175,214
|
4. Người mua trả tiền trước
|
93,101
|
108,686
|
67,035
|
42,863
|
69,563
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,705
|
1,994
|
1,420
|
4,677
|
8,861
|
6. Phải trả người lao động
|
3,265
|
3,275
|
2,865
|
3,142
|
6,366
|
7. Chi phí phải trả
|
27,520
|
37,615
|
40,776
|
40,924
|
13,320
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
543
|
3,337
|
1,355
|
515
|
130
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,924
|
II. Nợ dài hạn
|
62,116
|
56,787
|
104,703
|
99,363
|
41,319
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
62,116
|
56,787
|
104,703
|
99,363
|
41,319
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
430,860
|
433,650
|
429,412
|
447,233
|
575,315
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
430,860
|
433,650
|
429,412
|
447,233
|
575,315
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
79,825
|
79,825
|
79,825
|
79,825
|
-222
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88,563
|
91,219
|
99,588
|
117,409
|
75,537
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,472
|
12,606
|
0
|
0
|
1
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,197,291
|
1,555,959
|
1,486,728
|
1,059,409
|
1,028,184
|