I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,760
|
39,635
|
40,214
|
51,488
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,118
|
23,305
|
28,397
|
27,902
|
- Khấu hao TSCĐ
|
854
|
8,115
|
12,812
|
17,645
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
17,386
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,718
|
0
|
0
|
2,455
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,510
|
-487
|
-903
|
-25,268
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,256
|
15,677
|
16,489
|
15,684
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,642
|
62,940
|
68,611
|
79,389
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
842,324
|
-189,623
|
729,538
|
149,256
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,516
|
-239,320
|
179,987
|
38,122
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-816,551
|
283,607
|
-933,094
|
-373,850
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-868
|
-3,662
|
478
|
-7,071
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,238
|
-14,164
|
-18,020
|
-16,139
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-5,760
|
-6,955
|
-2,934
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,792
|
-105,983
|
20,546
|
-133,227
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-143,915
|
-81,384
|
-38,741
|
-43,476
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-81,296
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
55,926
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,615
|
866
|
905
|
3,648
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-166,670
|
-80,518
|
-37,836
|
-19,828
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
90,000
|
149,825
|
0
|
114,778
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81,856
|
92,196
|
93,628
|
376,392
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,759
|
-43,783
|
-114,067
|
-342,903
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-171
|
-171
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
165,098
|
198,238
|
-20,610
|
148,096
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26,220
|
11,737
|
-37,901
|
-4,959
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43,502
|
69,701
|
81,438
|
43,538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-20
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69,701
|
81,438
|
43,538
|
38,578
|