1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.016.456
|
483.725
|
785.618
|
660.457
|
433.204
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.016.456
|
483.725
|
785.618
|
660.457
|
433.204
|
4. Giá vốn hàng bán
|
988.150
|
458.185
|
761.187
|
632.492
|
402.297
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.306
|
25.540
|
24.430
|
27.965
|
30.907
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
138
|
302
|
3.989
|
221
|
304
|
7. Chi phí tài chính
|
8.299
|
5.866
|
6.787
|
4.317
|
7.516
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.990
|
4.556
|
4.189
|
3.230
|
5.032
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.097
|
3.517
|
5.736
|
3.829
|
6.614
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.117
|
6.322
|
8.718
|
8.322
|
9.274
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.930
|
10.138
|
7.178
|
11.717
|
7.809
|
12. Thu nhập khác
|
29
|
11.664
|
11.818
|
883
|
416
|
13. Chi phí khác
|
11
|
674
|
1.451
|
1.326
|
87
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
18
|
10.990
|
10.368
|
-443
|
329
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.948
|
21.128
|
17.546
|
11.274
|
8.137
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.200
|
3.616
|
4.227
|
2.020
|
1.786
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.212
|
3.628
|
4.240
|
2.032
|
1.798
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.736
|
17.500
|
13.306
|
9.242
|
6.339
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
32
|
|
0
|
0
|
5
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.704
|
17.500
|
13.306
|
9.242
|
6.334
|