I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
421.538
|
500.334
|
681.110
|
551.751
|
304.449
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
159.743
|
165.149
|
167.312
|
147.837
|
117.250
|
- Khấu hao TSCĐ
|
192.909
|
196.157
|
198.792
|
202.767
|
142.829
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-40.636
|
-35.687
|
-31.479
|
-54.930
|
-25.579
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.470
|
4.678
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
581.281
|
665.483
|
848.423
|
699.588
|
421.699
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-308.972
|
7.133
|
-146.793
|
-42.915
|
-130.552
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.994
|
1.940
|
448
|
2.508
|
-5.023
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33.046
|
-24.816
|
5.023
|
407.439
|
-24.144
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
24.790
|
0
|
257
|
0
|
-2.016
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.470
|
-4.678
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-29.299
|
-16.711
|
-41.050
|
-53.788
|
-53.557
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
6
|
2.243
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.173
|
-13.636
|
-13.223
|
-20.577
|
-14.227
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
291.199
|
614.715
|
653.085
|
992.262
|
194.423
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.236
|
-16.860
|
-35.266
|
-22.912
|
-19.733
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
333
|
875
|
216
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-147.544
|
-98.650
|
-593.150
|
-980.500
|
-1.027.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
290.650
|
292.650
|
707.000
|
851.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38.819
|
40.268
|
31.407
|
49.903
|
32.968
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-128.628
|
216.283
|
-304.143
|
-246.509
|
-162.765
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
200.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60.000
|
-248.167
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-84.394
|
-804.378
|
-349.012
|
-521.125
|
-253.687
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-144.394
|
-852.545
|
-349.012
|
-521.125
|
-253.687
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18.177
|
-21.547
|
-70
|
224.628
|
-222.029
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.840
|
26.016
|
4.469
|
4.347
|
228.965
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.017
|
4.469
|
4.399
|
228.975
|
6.935
|