1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50.351
|
28.073
|
37.554
|
30.569
|
44.125
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
50.351
|
28.073
|
37.554
|
30.569
|
44.125
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43.945
|
26.345
|
33.832
|
27.970
|
38.621
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.406
|
1.727
|
3.722
|
2.599
|
5.504
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
100
|
45
|
22
|
153
|
804
|
7. Chi phí tài chính
|
72
|
79
|
42
|
284
|
332
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
72
|
79
|
42
|
284
|
332
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.213
|
121
|
124
|
48
|
1.776
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.473
|
2.245
|
2.428
|
2.080
|
2.241
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.748
|
-673
|
1.150
|
340
|
1.958
|
12. Thu nhập khác
|
36
|
0
|
|
|
39
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
15
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
36
|
0
|
-15
|
|
39
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.784
|
-673
|
1.135
|
340
|
1.996
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
604
|
0
|
431
|
184
|
630
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-66
|
-66
|
-158
|
-79
|
-79
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
538
|
-66
|
273
|
105
|
551
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.246
|
-607
|
861
|
235
|
1.446
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.246
|
-607
|
861
|
235
|
1.446
|