Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37.554 30.569 44.125 25.147 29.091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37.554 30.569 44.125 25.147 29.091
4. Giá vốn hàng bán 33.832 27.970 38.621 24.273 24.205
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.722 2.599 5.504 874 4.885
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22 153 804 474 360
7. Chi phí tài chính 42 284 332 378 370
-Trong đó: Chi phí lãi vay 42 284 332 378 370
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 124 48 1.776 74 48
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.428 2.080 2.241 1.949 3.820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.150 340 1.958 -1.053 1.007
12. Thu nhập khác 39 19
13. Chi phí khác 15 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -15 39 19
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.135 340 1.996 -1.034 1.007
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 431 184 630 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -158 -79 -79 -43 249
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 273 105 551 -43 249
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 861 235 1.446 -991 758
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 861 235 1.446 -991 758