Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50.351 28.073 37.554 30.569 44.125
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 50.351 28.073 37.554 30.569 44.125
4. Giá vốn hàng bán 43.945 26.345 33.832 27.970 38.621
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.406 1.727 3.722 2.599 5.504
6. Doanh thu hoạt động tài chính 100 45 22 153 804
7. Chi phí tài chính 72 79 42 284 332
-Trong đó: Chi phí lãi vay 72 79 42 284 332
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.213 121 124 48 1.776
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.473 2.245 2.428 2.080 2.241
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.748 -673 1.150 340 1.958
12. Thu nhập khác 36 0 39
13. Chi phí khác 0 0 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 36 0 -15 39
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.784 -673 1.135 340 1.996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 604 0 431 184 630
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -66 -66 -158 -79 -79
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 538 -66 273 105 551
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.246 -607 861 235 1.446
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.246 -607 861 235 1.446