1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.554
|
30.569
|
44.125
|
25.147
|
29.091
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.554
|
30.569
|
44.125
|
25.147
|
29.091
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.832
|
27.970
|
38.621
|
24.273
|
24.205
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.722
|
2.599
|
5.504
|
874
|
4.885
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
22
|
153
|
804
|
474
|
360
|
7. Chi phí tài chính
|
42
|
284
|
332
|
378
|
370
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42
|
284
|
332
|
378
|
370
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
124
|
48
|
1.776
|
74
|
48
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.428
|
2.080
|
2.241
|
1.949
|
3.820
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.150
|
340
|
1.958
|
-1.053
|
1.007
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
39
|
19
|
|
13. Chi phí khác
|
15
|
|
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15
|
|
39
|
19
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.135
|
340
|
1.996
|
-1.034
|
1.007
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
431
|
184
|
630
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-158
|
-79
|
-79
|
-43
|
249
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
273
|
105
|
551
|
-43
|
249
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
861
|
235
|
1.446
|
-991
|
758
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
861
|
235
|
1.446
|
-991
|
758
|