単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195,694 165,397 170,486 147,710 140,320
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 195,694 165,397 170,486 147,710 140,320
Giá vốn hàng bán 173,406 150,596 146,020 127,864 126,768
Lợi nhuận gộp 22,288 14,801 24,466 19,846 13,552
Doanh thu hoạt động tài chính 39 30 249 380 1,024
Chi phí tài chính 7,086 4,337 1,965 980 737
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,086 4,337 1,965 980 737
Chi phí bán hàng 680 471 2,417 2,749 2,069
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,554 8,937 11,646 9,884 8,994
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,006 1,085 8,687 6,613 2,775
Thu nhập khác 196 105 116 36 39
Chi phí khác 128 65 57 0 15
Lợi nhuận khác 68 40 59 36 23
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,073 1,125 8,746 6,650 2,798
Chi phí thuế TNDN hiện hành 499 0 1,611 1,822 1,245
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 917 148 -73 -382
Chi phí thuế TNDN 499 917 1,760 1,750 863
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,575 208 6,987 4,900 1,935
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,575 208 6,987 4,900 1,935
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)