|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30,569
|
44,125
|
25,147
|
29,091
|
26,868
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
30,569
|
44,125
|
25,147
|
29,091
|
26,868
|
|
Giá vốn hàng bán
|
27,970
|
38,621
|
24,273
|
24,205
|
22,680
|
|
Lợi nhuận gộp
|
2,599
|
5,504
|
874
|
4,885
|
4,187
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
153
|
804
|
474
|
360
|
832
|
|
Chi phí tài chính
|
284
|
332
|
378
|
370
|
398
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
284
|
332
|
378
|
370
|
398
|
|
Chi phí bán hàng
|
48
|
1,776
|
74
|
48
|
88
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,080
|
2,241
|
1,949
|
3,820
|
2,036
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
340
|
1,958
|
-1,053
|
1,007
|
2,499
|
|
Thu nhập khác
|
|
39
|
19
|
|
179
|
|
Chi phí khác
|
|
|
0
|
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
39
|
19
|
|
179
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
340
|
1,996
|
-1,034
|
1,007
|
2,677
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
184
|
630
|
0
|
|
369
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-79
|
-79
|
-43
|
249
|
107
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
105
|
551
|
-43
|
249
|
476
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
235
|
1,446
|
-991
|
758
|
2,201
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
235
|
1,446
|
-991
|
758
|
2,201
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|