単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,073 37,554 30,569 44,125 25,147
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 28,073 37,554 30,569 44,125 25,147
Giá vốn hàng bán 26,345 33,832 27,970 38,621 24,273
Lợi nhuận gộp 1,727 3,722 2,599 5,504 874
Doanh thu hoạt động tài chính 45 22 153 804 474
Chi phí tài chính 79 42 284 332 378
Trong đó: Chi phí lãi vay 79 42 284 332 378
Chi phí bán hàng 121 124 48 1,776 74
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,245 2,428 2,080 2,241 1,949
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -673 1,150 340 1,958 -1,053
Thu nhập khác 0 39 19
Chi phí khác 0 15 0
Lợi nhuận khác 0 -15 39 19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -673 1,135 340 1,996 -1,034
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 431 184 630 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -66 -158 -79 -79 -43
Chi phí thuế TNDN -66 273 105 551 -43
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -607 861 235 1,446 -991
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -607 861 235 1,446 -991
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)