単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,569 44,125 25,147 29,091 26,868
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 30,569 44,125 25,147 29,091 26,868
Giá vốn hàng bán 27,970 38,621 24,273 24,205 22,680
Lợi nhuận gộp 2,599 5,504 874 4,885 4,187
Doanh thu hoạt động tài chính 153 804 474 360 832
Chi phí tài chính 284 332 378 370 398
Trong đó: Chi phí lãi vay 284 332 378 370 398
Chi phí bán hàng 48 1,776 74 48 88
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,080 2,241 1,949 3,820 2,036
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 340 1,958 -1,053 1,007 2,499
Thu nhập khác 39 19 179
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 39 19 179
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 340 1,996 -1,034 1,007 2,677
Chi phí thuế TNDN hiện hành 184 630 0 369
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -79 -79 -43 249 107
Chi phí thuế TNDN 105 551 -43 249 476
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 235 1,446 -991 758 2,201
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 235 1,446 -991 758 2,201
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)