I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,135
|
340
|
1,996
|
-1,034
|
1,007
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,259
|
5,365
|
4,728
|
4,950
|
3,631
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,239
|
5,234
|
5,238
|
5,065
|
3,620
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22
|
-153
|
-842
|
-493
|
-360
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
42
|
284
|
332
|
378
|
370
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,393
|
5,705
|
6,724
|
3,916
|
4,638
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,747
|
9,875
|
-9,936
|
8,652
|
386
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,174
|
791
|
1,486
|
17
|
952
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,294
|
-1,773
|
5,786
|
-8,552
|
2,530
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
411
|
276
|
-67
|
102
|
396
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-28
|
-274
|
-329
|
-372
|
-370
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-66
|
|
0
|
-1,179
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
-200
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,432
|
14,601
|
3,663
|
2,584
|
8,332
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35
|
|
-4
|
-897
|
-524
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
39
|
19
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
-3,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
153
|
804
|
474
|
360
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14
|
153
|
839
|
-404
|
-3,764
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54,337
|
50,844
|
42,175
|
35,942
|
46,893
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36,723
|
-31,992
|
-38,944
|
-37,837
|
-41,197
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,524
|
-449
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,089
|
18,403
|
3,231
|
-1,896
|
5,696
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,507
|
33,157
|
7,733
|
285
|
10,264
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,341
|
16,849
|
50,006
|
57,738
|
58,023
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,849
|
50,006
|
57,738
|
58,023
|
68,287
|