I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,073
|
1,125
|
8,746
|
6,650
|
2,798
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40,688
|
33,296
|
22,452
|
21,425
|
20,627
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,648
|
29,160
|
21,042
|
20,862
|
20,952
|
- Các khoản dự phòng
|
-21
|
-171
|
-306
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25
|
-30
|
-249
|
-416
|
-1,062
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,086
|
4,337
|
1,965
|
980
|
737
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43,762
|
34,421
|
31,198
|
28,075
|
23,425
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,215
|
874
|
-3,301
|
-19,185
|
11,359
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
347
|
15,451
|
-5,660
|
9,738
|
-509
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,121
|
6,304
|
892
|
-1,842
|
-24,693
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,210
|
3,703
|
2,250
|
1,044
|
299
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,115
|
-4,396
|
-1,985
|
-996
|
-710
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,402
|
-712
|
-24
|
-1,587
|
-1,888
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-643
|
-106
|
-5
|
-350
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,253
|
55,539
|
23,365
|
14,897
|
7,283
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,259
|
-780
|
-38
|
-3,280
|
-93
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
118
|
0
|
0
|
36
|
39
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-3,100
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
3,100
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
39
|
30
|
249
|
380
|
1,024
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,103
|
-750
|
211
|
-2,864
|
969
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
313,712
|
236,346
|
193,475
|
203,498
|
215,480
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-332,810
|
-261,136
|
-220,916
|
-217,063
|
-175,783
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,012
|
0
|
0
|
-12,005
|
-5,973
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31,110
|
-24,791
|
-27,440
|
-25,570
|
33,723
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,960
|
29,999
|
-3,865
|
-13,537
|
41,975
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,126
|
3,167
|
33,165
|
29,301
|
15,764
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,167
|
33,165
|
29,301
|
15,764
|
57,738
|