Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 230.297 196.113 294.717 208.435 279.941
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 230.297 196.113 294.717 208.435 279.941
4. Giá vốn hàng bán 131.945 116.811 124.839 103.449 110.229
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 98.352 79.301 169.878 104.986 169.713
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.273 463 717 1.325 881
7. Chi phí tài chính 26.146 17.126 9.081 4.323 1.838
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.923 17.064 8.876 4.322 1.838
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.866 4.942 5.803 5.649 5.912
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 68.613 57.696 155.710 96.339 162.844
12. Thu nhập khác 0 0 409 0 41
13. Chi phí khác 887 3 139 3 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -887 -3 270 -3 41
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 67.726 57.693 155.980 96.337 162.885
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.157 2.640 9.770 6.114 12.059
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.157 2.640 9.770 6.114 12.059
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 63.569 55.053 146.211 90.223 150.826
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 63.569 55.053 146.211 90.223 150.826