1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
230.297
|
196.113
|
294.717
|
208.435
|
279.941
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
230.297
|
196.113
|
294.717
|
208.435
|
279.941
|
4. Giá vốn hàng bán
|
131.945
|
116.811
|
124.839
|
103.449
|
110.229
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
98.352
|
79.301
|
169.878
|
104.986
|
169.713
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.273
|
463
|
717
|
1.325
|
881
|
7. Chi phí tài chính
|
26.146
|
17.126
|
9.081
|
4.323
|
1.838
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24.923
|
17.064
|
8.876
|
4.322
|
1.838
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.866
|
4.942
|
5.803
|
5.649
|
5.912
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
68.613
|
57.696
|
155.710
|
96.339
|
162.844
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
409
|
0
|
41
|
13. Chi phí khác
|
887
|
3
|
139
|
3
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-887
|
-3
|
270
|
-3
|
41
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
67.726
|
57.693
|
155.980
|
96.337
|
162.885
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.157
|
2.640
|
9.770
|
6.114
|
12.059
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.157
|
2.640
|
9.770
|
6.114
|
12.059
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
63.569
|
55.053
|
146.211
|
90.223
|
150.826
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
63.569
|
55.053
|
146.211
|
90.223
|
150.826
|