I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
84.359
|
63.732
|
17.871
|
11.412
|
-39.792
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37.186
|
49.587
|
53.712
|
46.920
|
33.813
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.103
|
29.859
|
31.041
|
31.317
|
56.326
|
- Các khoản dự phòng
|
757
|
2.712
|
4.177
|
-735
|
2.856
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-949
|
365
|
387
|
-278
|
598
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
3.839
|
-25
|
-65
|
-53
|
-224
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.059
|
16.675
|
18.172
|
16.668
|
20.770
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-623
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
121.545
|
113.318
|
71.583
|
58.332
|
40.535
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-163.081
|
-27.362
|
41.111
|
29.168
|
-69.329
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
53.137
|
-40.504
|
-16.342
|
-14.110
|
17.568
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-69.592
|
6.344
|
-27.501
|
18.412
|
-1.300
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.667
|
24.558
|
-505
|
3.022
|
1.386
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.059
|
-16.675
|
-18.172
|
-16.668
|
-20.770
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38.239
|
-15.337
|
-11.782
|
-2.335
|
-11.817
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.282
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.758
|
-4.689
|
-3.658
|
-4.311
|
-9.212
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-110.433
|
39.653
|
34.733
|
71.510
|
-52.940
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-90.397
|
-526
|
-4.458
|
-8.015
|
-54.053
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
42.598
|
0
|
0
|
0
|
36.715
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
147
|
8
|
0
|
21
|
6.938
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
525
|
25
|
65
|
53
|
160
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-47.127
|
-493
|
-4.394
|
-7.941
|
-10.340
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
373.330
|
435.628
|
450.413
|
336.285
|
1.137.747
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-214.362
|
-414.296
|
-438.503
|
-379.311
|
-1.046.106
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-33.834
|
-24.228
|
-20.705
|
-13.214
|
-19.480
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.284
|
-41.002
|
-15.420
|
-8.880
|
-4.631
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
117.850
|
-43.898
|
-24.214
|
-65.120
|
67.530
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39.710
|
-4.737
|
6.125
|
-1.551
|
4.250
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.993
|
18.600
|
13.834
|
19.694
|
14.939
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
875
|
-27
|
-266
|
-48
|
-150
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.600
|
13.835
|
19.694
|
18.094
|
13.808
|