Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 84.359 63.732 17.871 11.412 -39.792
2. Điều chỉnh cho các khoản 37.186 49.587 53.712 46.920 33.813
- Khấu hao TSCĐ 24.103 29.859 31.041 31.317 56.326
- Các khoản dự phòng 757 2.712 4.177 -735 2.856
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -949 365 387 -278 598
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 3.839 -25 -65 -53 -224
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10.059 16.675 18.172 16.668 20.770
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -623 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 121.545 113.318 71.583 58.332 40.535
- Tăng, giảm các khoản phải thu -163.081 -27.362 41.111 29.168 -69.329
- Tăng, giảm hàng tồn kho 53.137 -40.504 -16.342 -14.110 17.568
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -69.592 6.344 -27.501 18.412 -1.300
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.667 24.558 -505 3.022 1.386
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10.059 -16.675 -18.172 -16.668 -20.770
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -38.239 -15.337 -11.782 -2.335 -11.817
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.282 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.758 -4.689 -3.658 -4.311 -9.212
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -110.433 39.653 34.733 71.510 -52.940
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -90.397 -526 -4.458 -8.015 -54.053
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 42.598 0 0 0 36.715
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 147 8 0 21 6.938
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 525 25 65 53 160
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -47.127 -493 -4.394 -7.941 -10.340
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 373.330 435.628 450.413 336.285 1.137.747
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -214.362 -414.296 -438.503 -379.311 -1.046.106
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -33.834 -24.228 -20.705 -13.214 -19.480
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.284 -41.002 -15.420 -8.880 -4.631
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 117.850 -43.898 -24.214 -65.120 67.530
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -39.710 -4.737 6.125 -1.551 4.250
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.993 18.600 13.834 19.694 14.939
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 875 -27 -266 -48 -150
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18.600 13.835 19.694 18.094 13.808