Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 148.235 147.564 118.967 121.207 130.212
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105.382 67.071 35.327 72.944 65.872
1. Tiền 25.382 27.071 15.327 12.944 15.872
2. Các khoản tương đương tiền 80.000 40.000 20.000 60.000 50.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 40.000 40.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 40.000 40.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.502 6.985 10.300 12.210 7.038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.628 8.097 9.582 12.521 8.041
2. Trả trước cho người bán 179 145 180 1.010 343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 530 576 2.372 742 717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.835 -1.835 -1.835 -2.063 -2.063
IV. Tổng hàng tồn kho 19.683 15.975 17.136 19.897 40.854
1. Hàng tồn kho 21.246 17.078 17.181 20.900 41.812
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.563 -1.103 -46 -1.004 -958
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.667 17.533 16.204 16.156 16.447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.088 1.575 1.101 760 752
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.579 15.724 14.876 14.389 15.442
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 234 227 1.007 253
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 539.424 533.925 527.928 521.056 516.922
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.005 7.005 7.005 7.006 7.001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 7.005 7.005 7.005 7.006 7.001
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 212.899 210.139 207.379 204.610 201.907
1. Tài sản cố định hữu hình 55.868 54.412 52.956 51.505 50.121
- Nguyên giá 119.167 119.167 118.463 114.926 114.991
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.299 -64.755 -65.507 -63.421 -64.870
2. Tài sản cố định thuê tài chính 157.031 155.727 154.423 153.105 151.786
- Nguyên giá 173.583 173.583 173.583 173.583 173.583
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.551 -17.856 -19.160 -20.478 -21.796
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.300 1.300 1.300 1.300 1.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.300 -1.300 -1.300 -1.300 -1.300
III. Bất động sản đầu tư 251.574 249.007 246.441 243.874 241.307
- Nguyên giá 257.976 257.976 257.976 257.976 257.976
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.401 -8.968 -11.535 -14.102 -16.669
IV. Tài sản dở dang dài hạn 973 973 973 973 2.241
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 973 973 973 973 2.241
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.500 6.500 6.500 6.500 6.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.500 6.500 6.500 6.500 6.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 60.473 60.300 59.630 58.094 57.966
1. Chi phí trả trước dài hạn 54.852 54.286 53.741 53.163 52.935
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.867 4.258 4.162 4.832 4.952
3. Tài sản dài hạn khác 1.754 1.757 1.727 99 79
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 687.659 681.489 646.895 642.263 647.133
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 699.392 710.190 690.857 698.633 724.451
I. Nợ ngắn hạn 521.372 532.555 513.575 521.906 546.504
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 438.705 438.773 438.801 438.830 463.104
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.464 31.706 21.350 27.002 41.937
4. Người mua trả tiền trước 508 219 194 159 211
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.553 16.153 3.665 87 43
6. Phải trả người lao động 3.979 1.951 686 1.619 3.329
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 45.511 41.089 47.014 52.704 37.126
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 165 165 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.644 2.492 1.695 1.500 748
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 178.020 177.635 177.282 176.727 177.947
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.419 3.419 3.419 3.419 5.307
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 170.828 170.443 170.090 169.771 169.444
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.773 3.773 3.773 3.538 3.195
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -11.733 -28.701 -43.963 -56.371 -77.318
I. Vốn chủ sở hữu -11.733 -28.701 -43.963 -56.371 -77.318
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -347 -347 -347 -347 -347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 104.570 104.570 104.570 104.570 104.570
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -200.956 -217.923 -233.185 -245.593 -266.540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -81.704 -200.956 -200.956 -200.956 -200.956
- LNST chưa phân phối kỳ này -119.252 -16.968 -32.230 -44.638 -65.585
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 687.659 681.489 646.895 642.263 647.133