Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 175.712 140.189 179.788 141.264 190.960
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13.320 8.469 10.721 14.986 7.682
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 162.392 131.720 169.067 126.278 183.278
4. Giá vốn hàng bán 122.854 111.884 137.619 99.770 132.983
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39.538 19.837 31.448 26.508 50.296
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.445 3.145 1.933 1.408 2.994
7. Chi phí tài chính 2.393 14.619 15.879 21.613 40.530
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.373 14.606 15.779 21.519 40.521
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.186 21.625 43.029 85.160 49.936
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.175 23.402 25.750 28.153 21.653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.228 -36.664 -51.277 -107.011 -58.830
12. Thu nhập khác 540 444 4.197 2.418 2.790
13. Chi phí khác 237 80 2.366 9.079 10.630
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 303 365 1.831 -6.661 -7.840
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.531 -36.300 -49.446 -113.672 -66.669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 317 43 0 5.971 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -213 -749 -761 -391 -1.085
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 104 -706 -761 5.580 -1.085
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.427 -35.594 -48.685 -119.252 -65.585
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.427 -35.594 -48.685 -119.252 -65.585