1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
175.712
|
140.189
|
179.788
|
141.264
|
190.960
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13.320
|
8.469
|
10.721
|
14.986
|
7.682
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
162.392
|
131.720
|
169.067
|
126.278
|
183.278
|
4. Giá vốn hàng bán
|
122.854
|
111.884
|
137.619
|
99.770
|
132.983
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.538
|
19.837
|
31.448
|
26.508
|
50.296
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.445
|
3.145
|
1.933
|
1.408
|
2.994
|
7. Chi phí tài chính
|
2.393
|
14.619
|
15.879
|
21.613
|
40.530
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.373
|
14.606
|
15.779
|
21.519
|
40.521
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.186
|
21.625
|
43.029
|
85.160
|
49.936
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.175
|
23.402
|
25.750
|
28.153
|
21.653
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.228
|
-36.664
|
-51.277
|
-107.011
|
-58.830
|
12. Thu nhập khác
|
540
|
444
|
4.197
|
2.418
|
2.790
|
13. Chi phí khác
|
237
|
80
|
2.366
|
9.079
|
10.630
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
303
|
365
|
1.831
|
-6.661
|
-7.840
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.531
|
-36.300
|
-49.446
|
-113.672
|
-66.669
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
317
|
43
|
0
|
5.971
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-213
|
-749
|
-761
|
-391
|
-1.085
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
104
|
-706
|
-761
|
5.580
|
-1.085
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.427
|
-35.594
|
-48.685
|
-119.252
|
-65.585
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.427
|
-35.594
|
-48.685
|
-119.252
|
-65.585
|