単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 182,252 95,050 101,657 148,235 130,212
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,177 45,627 27,854 105,382 65,872
1. Tiền 43,177 20,627 27,854 25,382 15,872
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 25,000 0 80,000 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,529 21,632 28,761 5,502 7,038
1. Phải thu khách hàng 6,847 22,468 29,925 6,628 8,041
2. Trả trước cho người bán 15,351 766 261 179 343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,167 232 410 530 717
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,835 -1,835 -1,835 -1,835 -2,063
IV. Tổng hàng tồn kho 36,299 23,644 23,970 19,683 40,854
1. Hàng tồn kho 36,527 23,808 24,135 21,246 41,812
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -228 -164 -164 -1,563 -958
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,246 4,147 21,072 17,667 16,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,246 326 989 1,088 752
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 3,594 19,855 16,579 15,442
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 227 227 0 253
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 227,283 276,092 495,682 539,424 516,922
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,000 7,000 7,000 7,005 7,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,000 7,000 7,000 7,005 7,001
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 182,718 175,770 215,291 212,899 201,907
1. Tài sản cố định hữu hình 4,582 8,277 53,029 55,868 50,121
- Nguyên giá 59,157 64,445 110,575 119,167 114,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,575 -56,168 -57,546 -63,299 -64,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính 178,134 167,492 162,262 157,031 151,786
- Nguyên giá 179,021 173,583 173,583 173,583 173,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -887 -6,090 -11,321 -16,551 -21,796
3. Tài sản cố định vô hình 2 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,298 -1,300 -1,300 -1,300 -1,300
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 23,809 2,408 113,280 251,574 241,307
- Nguyên giá 23,809 2,408 114,024 257,976 257,976
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -744 -6,401 -16,669
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,500 6,500 6,500 6,500 6,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,500 6,500 6,500 6,500 6,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,212 26,357 62,436 60,473 57,966
1. Chi phí trả trước dài hạn 52 21,603 57,205 54,852 52,935
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,869 2,618 3,379 3,867 4,952
3. Tài sản dài hạn khác 2,290 2,136 1,852 1,754 79
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 409,535 371,142 597,339 687,659 647,133
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 216,076 214,938 489,820 699,392 724,451
I. Nợ ngắn hạn 39,810 35,842 199,542 521,372 546,504
1. Vay và nợ ngắn 0 1,072 93,624 438,705 463,104
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,146 25,117 93,891 21,464 41,937
4. Người mua trả tiền trước 233 2,041 2,068 508 211
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 623 42 109 9,553 43
6. Phải trả người lao động 3,126 1,836 208 3,979 3,329
7. Chi phí phải trả 6,492 4,087 7,301 45,511 37,126
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,185 1,642 2,170 1,644 748
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 176,266 179,097 290,277 178,020 177,947
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 120 120 448 3,419 5,307
4. Vay và nợ dài hạn 168,666 173,226 284,433 170,828 169,444
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 7,480 5,751 5,397 3,773 3,195
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 193,458 156,204 107,519 -11,733 -77,318
I. Vốn chủ sở hữu 193,458 156,204 107,519 -11,733 -77,318
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85,000 85,000 85,000 85,000 85,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -347 -347 -347 -347 -347
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 104,570 104,570 104,570 104,570 104,570
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,236 -33,019 -81,704 -200,956 -266,540
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 409,535 371,142 597,339 687,659 647,133