TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
147,564
|
118,967
|
121,207
|
130,212
|
118,233
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,071
|
35,327
|
72,944
|
65,872
|
64,251
|
1. Tiền
|
27,071
|
15,327
|
12,944
|
15,872
|
14,251
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,000
|
20,000
|
60,000
|
50,000
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40,000
|
40,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,985
|
10,300
|
12,210
|
7,038
|
8,573
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,097
|
9,582
|
12,521
|
8,041
|
9,462
|
2. Trả trước cho người bán
|
145
|
180
|
1,010
|
343
|
389
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
576
|
2,372
|
742
|
717
|
785
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,835
|
-1,835
|
-2,063
|
-2,063
|
-2,063
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,975
|
17,136
|
19,897
|
40,854
|
30,088
|
1. Hàng tồn kho
|
17,078
|
17,181
|
20,900
|
41,812
|
31,015
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,103
|
-46
|
-1,004
|
-958
|
-927
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,533
|
16,204
|
16,156
|
16,447
|
15,321
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,575
|
1,101
|
760
|
752
|
1,028
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,724
|
14,876
|
14,389
|
15,442
|
14,007
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
234
|
227
|
1,007
|
253
|
286
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
533,925
|
527,928
|
521,056
|
516,922
|
512,406
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,005
|
7,005
|
7,006
|
7,001
|
7,001
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,005
|
7,005
|
7,006
|
7,001
|
7,001
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
210,139
|
207,379
|
204,610
|
201,907
|
201,504
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,412
|
52,956
|
51,505
|
50,121
|
51,008
|
- Nguyên giá
|
119,167
|
118,463
|
114,926
|
114,991
|
117,371
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,755
|
-65,507
|
-63,421
|
-64,870
|
-66,364
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
155,727
|
154,423
|
153,105
|
151,786
|
150,497
|
- Nguyên giá
|
173,583
|
173,583
|
173,583
|
173,583
|
173,583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,856
|
-19,160
|
-20,478
|
-21,796
|
-23,086
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
249,007
|
246,441
|
243,874
|
241,307
|
238,740
|
- Nguyên giá
|
257,976
|
257,976
|
257,976
|
257,976
|
257,976
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,968
|
-11,535
|
-14,102
|
-16,669
|
-19,236
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
60,300
|
59,630
|
58,094
|
57,966
|
57,694
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54,286
|
53,741
|
53,163
|
52,935
|
52,539
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,258
|
4,162
|
4,832
|
4,952
|
5,098
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,757
|
1,727
|
99
|
79
|
57
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
681,489
|
646,895
|
642,263
|
647,133
|
630,639
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
710,190
|
690,857
|
698,633
|
724,451
|
729,403
|
I. Nợ ngắn hạn
|
532,555
|
513,575
|
521,906
|
546,504
|
552,319
|
1. Vay và nợ ngắn
|
438,773
|
438,801
|
438,830
|
463,104
|
463,133
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
31,706
|
21,350
|
27,002
|
41,937
|
32,738
|
4. Người mua trả tiền trước
|
219
|
194
|
159
|
211
|
235
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,153
|
3,665
|
87
|
43
|
12,161
|
6. Phải trả người lao động
|
1,951
|
686
|
1,619
|
3,329
|
1,289
|
7. Chi phí phải trả
|
41,089
|
47,014
|
52,704
|
37,126
|
41,741
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,492
|
1,695
|
1,500
|
748
|
1,016
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
177,635
|
177,282
|
176,727
|
177,947
|
177,084
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,419
|
3,419
|
3,419
|
5,307
|
4,979
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
170,443
|
170,090
|
169,771
|
169,444
|
169,029
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,773
|
3,773
|
3,538
|
3,195
|
3,075
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-28,701
|
-43,963
|
-56,371
|
-77,318
|
-98,763
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-28,701
|
-43,963
|
-56,371
|
-77,318
|
-98,763
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-347
|
-347
|
-347
|
-347
|
-347
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
104,570
|
104,570
|
104,570
|
104,570
|
104,570
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-217,923
|
-233,185
|
-245,593
|
-266,540
|
-287,986
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
681,489
|
646,895
|
642,263
|
647,133
|
630,639
|