単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 147,564 118,967 121,207 130,212 118,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,071 35,327 72,944 65,872 64,251
1. Tiền 27,071 15,327 12,944 15,872 14,251
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 20,000 60,000 50,000 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000 40,000 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,985 10,300 12,210 7,038 8,573
1. Phải thu khách hàng 8,097 9,582 12,521 8,041 9,462
2. Trả trước cho người bán 145 180 1,010 343 389
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 576 2,372 742 717 785
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,835 -1,835 -2,063 -2,063 -2,063
IV. Tổng hàng tồn kho 15,975 17,136 19,897 40,854 30,088
1. Hàng tồn kho 17,078 17,181 20,900 41,812 31,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,103 -46 -1,004 -958 -927
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,533 16,204 16,156 16,447 15,321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,575 1,101 760 752 1,028
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,724 14,876 14,389 15,442 14,007
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 234 227 1,007 253 286
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 533,925 527,928 521,056 516,922 512,406
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,005 7,005 7,006 7,001 7,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,005 7,005 7,006 7,001 7,001
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 210,139 207,379 204,610 201,907 201,504
1. Tài sản cố định hữu hình 54,412 52,956 51,505 50,121 51,008
- Nguyên giá 119,167 118,463 114,926 114,991 117,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,755 -65,507 -63,421 -64,870 -66,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính 155,727 154,423 153,105 151,786 150,497
- Nguyên giá 173,583 173,583 173,583 173,583 173,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,856 -19,160 -20,478 -21,796 -23,086
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,300 -1,300 -1,300 -1,300 -1,300
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 249,007 246,441 243,874 241,307 238,740
- Nguyên giá 257,976 257,976 257,976 257,976 257,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,968 -11,535 -14,102 -16,669 -19,236
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,500 6,500 6,500 6,500 6,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,500 6,500 6,500 6,500 6,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 60,300 59,630 58,094 57,966 57,694
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,286 53,741 53,163 52,935 52,539
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,258 4,162 4,832 4,952 5,098
3. Tài sản dài hạn khác 1,757 1,727 99 79 57
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 681,489 646,895 642,263 647,133 630,639
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 710,190 690,857 698,633 724,451 729,403
I. Nợ ngắn hạn 532,555 513,575 521,906 546,504 552,319
1. Vay và nợ ngắn 438,773 438,801 438,830 463,104 463,133
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 31,706 21,350 27,002 41,937 32,738
4. Người mua trả tiền trước 219 194 159 211 235
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,153 3,665 87 43 12,161
6. Phải trả người lao động 1,951 686 1,619 3,329 1,289
7. Chi phí phải trả 41,089 47,014 52,704 37,126 41,741
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,492 1,695 1,500 748 1,016
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 177,635 177,282 176,727 177,947 177,084
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,419 3,419 3,419 5,307 4,979
4. Vay và nợ dài hạn 170,443 170,090 169,771 169,444 169,029
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,773 3,773 3,538 3,195 3,075
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -28,701 -43,963 -56,371 -77,318 -98,763
I. Vốn chủ sở hữu -28,701 -43,963 -56,371 -77,318 -98,763
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85,000 85,000 85,000 85,000 85,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -347 -347 -347 -347 -347
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 104,570 104,570 104,570 104,570 104,570
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -217,923 -233,185 -245,593 -266,540 -287,986
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 681,489 646,895 642,263 647,133 630,639