単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59,075 43,806 37,852 50,228 50,772
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,270 2,007 1,610 1,795 1,947
Doanh thu thuần 56,804 41,800 36,242 48,432 48,825
Giá vốn hàng bán 40,071 29,336 30,015 33,561 37,016
Lợi nhuận gộp 16,734 12,463 6,227 14,871 11,809
Doanh thu hoạt động tài chính 1,138 520 698 638 595
Chi phí tài chính 9,933 10,113 10,147 10,337 10,347
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,933 10,113 10,147 10,328 10,347
Chi phí bán hàng 17,646 11,922 3,829 16,539 16,955
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,077 3,095 6,128 7,353 4,234
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,784 -12,146 -13,179 -18,720 -19,133
Thu nhập khác 29 1,732 985 43 19
Chi phí khác 2,603 4,753 884 2,390 2,478
Lợi nhuận khác -2,574 -3,020 102 -2,347 -2,459
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -17,359 -15,167 -13,077 -21,067 -21,592
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -391 95 -669 -120 -146
Chi phí thuế TNDN -391 95 -669 -120 -146
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -16,968 -15,262 -12,408 -20,947 -21,445
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -16,968 -15,262 -12,408 -20,947 -21,445
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)