Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
175,712
|
140,189
|
179,788
|
141,264
|
190,960
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13,320
|
8,469
|
10,721
|
14,986
|
7,682
|
Doanh thu thuần
|
162,392
|
131,720
|
169,067
|
126,278
|
183,278
|
Giá vốn hàng bán
|
122,854
|
111,884
|
137,619
|
99,770
|
132,983
|
Lợi nhuận gộp
|
39,538
|
19,837
|
31,448
|
26,508
|
50,296
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,445
|
3,145
|
1,933
|
1,408
|
2,994
|
Chi phí tài chính
|
2,393
|
14,619
|
15,879
|
21,613
|
40,530
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,373
|
14,606
|
15,779
|
21,519
|
40,521
|
Chi phí bán hàng
|
21,186
|
21,625
|
43,029
|
85,160
|
49,936
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,175
|
23,402
|
25,750
|
28,153
|
21,653
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,228
|
-36,664
|
-51,277
|
-107,011
|
-58,830
|
Thu nhập khác
|
540
|
444
|
4,197
|
2,418
|
2,790
|
Chi phí khác
|
237
|
80
|
2,366
|
9,079
|
10,630
|
Lợi nhuận khác
|
303
|
365
|
1,831
|
-6,661
|
-7,840
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,531
|
-36,300
|
-49,446
|
-113,672
|
-66,669
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
317
|
43
|
0
|
5,971
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-213
|
-749
|
-761
|
-391
|
-1,085
|
Chi phí thuế TNDN
|
104
|
-706
|
-761
|
5,580
|
-1,085
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,427
|
-35,594
|
-48,685
|
-119,252
|
-65,585
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,427
|
-35,594
|
-48,685
|
-119,252
|
-65,585
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|