Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40.329 59.075 43.806 37.852 50.228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 928 2.270 2.007 1.610 1.795
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39.401 56.804 41.800 36.242 48.432
4. Giá vốn hàng bán 31.925 40.071 29.336 30.015 33.561
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.476 16.734 12.463 6.227 14.871
6. Doanh thu hoạt động tài chính 552 1.138 520 698 638
7. Chi phí tài chính 8.841 9.933 10.113 10.147 10.337
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.795 9.933 10.113 10.147 10.328
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 25.418 17.646 11.922 3.829 16.539
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.196 5.077 3.095 6.128 7.353
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -36.428 -14.784 -12.146 -13.179 -18.720
12. Thu nhập khác 1.551 29 1.732 985 43
13. Chi phí khác 5.005 2.603 4.753 884 2.390
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.455 -2.574 -3.020 102 -2.347
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -39.882 -17.359 -15.167 -13.077 -21.067
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.068 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -176 -391 95 -669 -120
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.891 -391 95 -669 -120
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -45.774 -16.968 -15.262 -12.408 -20.947
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -45.774 -16.968 -15.262 -12.408 -20.947