1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40.329
|
59.075
|
43.806
|
37.852
|
50.228
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
928
|
2.270
|
2.007
|
1.610
|
1.795
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.401
|
56.804
|
41.800
|
36.242
|
48.432
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31.925
|
40.071
|
29.336
|
30.015
|
33.561
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.476
|
16.734
|
12.463
|
6.227
|
14.871
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
552
|
1.138
|
520
|
698
|
638
|
7. Chi phí tài chính
|
8.841
|
9.933
|
10.113
|
10.147
|
10.337
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.795
|
9.933
|
10.113
|
10.147
|
10.328
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.418
|
17.646
|
11.922
|
3.829
|
16.539
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.196
|
5.077
|
3.095
|
6.128
|
7.353
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-36.428
|
-14.784
|
-12.146
|
-13.179
|
-18.720
|
12. Thu nhập khác
|
1.551
|
29
|
1.732
|
985
|
43
|
13. Chi phí khác
|
5.005
|
2.603
|
4.753
|
884
|
2.390
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.455
|
-2.574
|
-3.020
|
102
|
-2.347
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-39.882
|
-17.359
|
-15.167
|
-13.077
|
-21.067
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.068
|
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-176
|
-391
|
95
|
-669
|
-120
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.891
|
-391
|
95
|
-669
|
-120
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-45.774
|
-16.968
|
-15.262
|
-12.408
|
-20.947
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-45.774
|
-16.968
|
-15.262
|
-12.408
|
-20.947
|