TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.721.804
|
1.568.699
|
1.693.156
|
1.558.209
|
1.510.511
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
108.533
|
142.323
|
70.625
|
77.038
|
69.155
|
1. Tiền
|
28.533
|
22.323
|
10.625
|
27.038
|
19.155
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80.000
|
120.000
|
60.000
|
50.000
|
50.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.978
|
5.978
|
6.183
|
6.183
|
6.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.978
|
5.978
|
6.183
|
6.183
|
6.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
824.232
|
781.025
|
816.371
|
791.780
|
744.740
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
710.445
|
644.226
|
735.353
|
720.234
|
687.316
|
2. Trả trước cho người bán
|
112.936
|
135.292
|
79.665
|
67.792
|
56.133
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.109
|
14.764
|
14.611
|
17.011
|
14.548
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.257
|
-13.257
|
-13.257
|
-13.257
|
-13.257
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
606.874
|
457.196
|
612.510
|
494.858
|
501.436
|
1. Hàng tồn kho
|
606.874
|
457.196
|
612.510
|
494.858
|
501.436
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
176.187
|
182.177
|
187.466
|
188.349
|
188.880
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.653
|
1.682
|
0
|
618
|
156
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
171.043
|
179.587
|
186.887
|
187.239
|
188.231
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
491
|
908
|
579
|
493
|
493
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
113.237
|
116.004
|
112.093
|
106.410
|
95.656
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.460
|
2.259
|
2.452
|
1.308
|
1.245
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.460
|
2.259
|
2.452
|
1.308
|
1.245
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
106.997
|
107.521
|
105.318
|
94.953
|
90.377
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76.731
|
89.045
|
81.455
|
75.739
|
68.450
|
- Nguyên giá
|
478.859
|
526.381
|
546.284
|
555.347
|
554.543
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-402.128
|
-437.336
|
-464.829
|
-479.608
|
-486.092
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
30.266
|
18.475
|
21.762
|
17.221
|
20.043
|
- Nguyên giá
|
90.415
|
55.027
|
42.695
|
35.013
|
31.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60.149
|
-36.551
|
-20.933
|
-17.792
|
-11.397
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
2.101
|
1.993
|
1.884
|
- Nguyên giá
|
110
|
110
|
2.290
|
2.290
|
2.290
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110
|
-110
|
-189
|
-297
|
-406
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.780
|
1.744
|
0
|
6.343
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.780
|
1.744
|
0
|
6.343
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
4.481
|
4.323
|
3.806
|
4.035
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
4.481
|
4.323
|
3.806
|
4.035
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.835.041
|
1.684.704
|
1.805.249
|
1.664.619
|
1.606.167
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.337.528
|
1.184.295
|
1.303.226
|
1.162.210
|
1.108.936
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.216.090
|
1.087.986
|
1.209.359
|
1.120.631
|
1.080.745
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
198.917
|
364.432
|
591.331
|
703.557
|
534.884
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
315.666
|
247.765
|
249.296
|
168.585
|
177.879
|
4. Người mua trả tiền trước
|
304.127
|
301.869
|
250.821
|
160.228
|
257.837
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
546
|
858
|
525
|
431
|
6.508
|
6. Phải trả người lao động
|
27.224
|
14.172
|
28.174
|
16.363
|
19.307
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
302.567
|
78.221
|
26.903
|
33.336
|
48.368
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
49.033
|
62.658
|
44.298
|
20.119
|
17.953
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.011
|
18.011
|
18.011
|
18.011
|
18.011
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
121.438
|
96.309
|
93.867
|
41.579
|
28.191
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.317
|
2.532
|
6.711
|
5.554
|
7.180
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
118.121
|
93.777
|
87.156
|
36.026
|
21.011
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
497.513
|
500.408
|
502.023
|
502.409
|
497.231
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
497.513
|
500.408
|
502.023
|
502.409
|
497.231
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254.098
|
254.098
|
254.098
|
254.098
|
304.914
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-3.831
|
-3.831
|
-3.831
|
-3.831
|
-3.831
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.561
|
9.561
|
9.561
|
9.561
|
9.561
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
237.685
|
240.580
|
242.195
|
242.581
|
186.587
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
216.560
|
237.493
|
237.493
|
237.380
|
186.564
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.125
|
3.088
|
4.702
|
5.201
|
23
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.835.041
|
1.684.704
|
1.805.249
|
1.664.619
|
1.606.167
|