TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
193.263
|
297.730
|
333.048
|
247.605
|
235.614
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.847
|
1.900
|
13.892
|
8.641
|
851
|
1. Tiền
|
2.847
|
1.900
|
13.892
|
8.641
|
851
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
10
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.596
|
39.587
|
142.658
|
40.937
|
110.300
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.496
|
26.713
|
124.447
|
26.388
|
96.965
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.346
|
12.858
|
18.978
|
15.357
|
14.283
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.068
|
982
|
883
|
841
|
901
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.313
|
-966
|
-1.649
|
-1.649
|
-1.849
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
123.754
|
206.966
|
141.519
|
183.091
|
123.860
|
1. Hàng tồn kho
|
123.754
|
206.966
|
141.519
|
183.091
|
123.860
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41.066
|
49.277
|
34.969
|
14.935
|
602
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.286
|
3.285
|
8.808
|
3.372
|
602
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38.779
|
45.992
|
26.161
|
11.563
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.408.287
|
1.737.431
|
1.646.527
|
1.544.549
|
1.421.117
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.004.579
|
1.459.226
|
1.435.827
|
1.365.468
|
1.267.391
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.004.579
|
1.459.226
|
1.435.827
|
1.365.468
|
1.267.391
|
- Nguyên giá
|
1.285.541
|
1.945.129
|
2.019.494
|
2.045.991
|
2.047.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-280.962
|
-485.903
|
-583.668
|
-680.522
|
-780.037
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
153
|
153
|
153
|
153
|
153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153
|
-153
|
-153
|
-153
|
-153
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
51.652
|
6.264
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
51.652
|
6.264
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
403.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
403.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
208
|
226.554
|
204.436
|
179.081
|
153.725
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
208
|
226.554
|
204.436
|
179.081
|
153.725
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.601.550
|
2.035.161
|
1.979.575
|
1.792.153
|
1.656.730
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.137.863
|
1.566.395
|
1.506.163
|
1.111.114
|
963.194
|
I. Nợ ngắn hạn
|
514.019
|
643.995
|
826.777
|
750.756
|
624.843
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
267.689
|
431.673
|
691.711
|
575.386
|
382.823
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
111.917
|
163.217
|
98.270
|
116.178
|
218.461
|
4. Người mua trả tiền trước
|
103.077
|
14.932
|
1.300
|
30.937
|
760
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.577
|
7.697
|
12.017
|
9.539
|
6.609
|
6. Phải trả người lao động
|
2.628
|
4.105
|
4.537
|
4.462
|
4.246
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.573
|
21.091
|
18.065
|
12.377
|
10.549
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
558
|
1.279
|
877
|
1.876
|
1.396
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
623.844
|
922.400
|
679.386
|
360.358
|
338.350
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
50.255
|
31.688
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.962
|
22.479
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
623.844
|
922.400
|
679.386
|
300.141
|
284.184
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
463.687
|
468.765
|
473.412
|
681.040
|
693.537
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
463.687
|
468.765
|
473.412
|
681.040
|
693.537
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
378.390
|
378.390
|
378.390
|
578.390
|
578.390
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.651
|
7.651
|
7.651
|
7.406
|
7.406
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
59.383
|
59.383
|
59.383
|
59.383
|
59.383
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.261
|
23.339
|
27.986
|
35.859
|
48.356
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.643
|
18.261
|
23.339
|
27.986
|
35.859
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.618
|
5.079
|
4.646
|
7.873
|
12.497
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.601.550
|
2.035.161
|
1.979.575
|
1.792.153
|
1.656.730
|