TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
251,437
|
235,961
|
224,024
|
287,281
|
235,615
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,641
|
1,904
|
679
|
2,572
|
851
|
1. Tiền
|
8,641
|
1,904
|
679
|
2,572
|
851
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44,323
|
92,805
|
103,998
|
164,722
|
110,514
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29,773
|
65,206
|
52,512
|
147,924
|
96,965
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,358
|
28,416
|
51,614
|
17,618
|
14,297
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
841
|
833
|
1,521
|
829
|
901
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,649
|
-1,649
|
-1,649
|
-1,649
|
-1,649
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
183,091
|
120,706
|
106,058
|
113,990
|
123,857
|
1. Hàng tồn kho
|
183,091
|
120,706
|
106,058
|
113,990
|
123,857
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,382
|
20,546
|
13,288
|
5,997
|
393
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,378
|
17,680
|
11,731
|
5,997
|
393
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,004
|
2,866
|
1,557
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,544,139
|
1,513,964
|
1,483,476
|
1,451,809
|
1,420,941
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,365,058
|
1,341,986
|
1,317,073
|
1,292,198
|
1,267,391
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,365,058
|
1,341,986
|
1,317,073
|
1,292,198
|
1,267,391
|
- Nguyên giá
|
2,045,550
|
2,047,428
|
2,047,428
|
2,047,428
|
2,047,428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-680,492
|
-705,442
|
-730,355
|
-755,230
|
-780,037
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
153
|
153
|
153
|
153
|
153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153
|
-153
|
-153
|
-153
|
-153
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
179,081
|
171,978
|
166,403
|
159,611
|
153,550
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
179,081
|
171,978
|
166,403
|
159,611
|
153,550
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,795,575
|
1,749,926
|
1,707,500
|
1,739,090
|
1,656,557
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,114,649
|
1,068,546
|
1,023,908
|
1,050,305
|
962,860
|
I. Nợ ngắn hạn
|
749,651
|
724,362
|
675,157
|
588,897
|
624,510
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
570,063
|
568,952
|
536,203
|
413,714
|
382,823
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
116,178
|
39,702
|
101,208
|
145,153
|
218,071
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35,005
|
79,941
|
8,792
|
5,492
|
760
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,435
|
10,251
|
9,607
|
6,189
|
6,654
|
6. Phải trả người lao động
|
4,462
|
4,216
|
4,326
|
4,501
|
4,246
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12,998
|
17,960
|
12,763
|
10,659
|
10,562
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,510
|
3,340
|
2,258
|
3,188
|
1,396
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
364,998
|
344,184
|
348,752
|
461,408
|
338,350
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
50,255
|
50,255
|
31,642
|
31,642
|
31,688
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
9,962
|
9,962
|
13,484
|
17,633
|
22,479
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
304,781
|
283,967
|
303,626
|
412,132
|
284,184
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
680,926
|
681,379
|
683,591
|
688,785
|
693,696
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
680,926
|
681,379
|
683,591
|
688,785
|
693,696
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
578,390
|
578,390
|
578,390
|
578,390
|
578,390
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,406
|
7,406
|
7,406
|
7,406
|
7,406
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
59,383
|
59,383
|
59,383
|
59,383
|
59,383
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35,745
|
36,198
|
38,410
|
43,604
|
48,515
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27,986
|
35,859
|
35,859
|
35,859
|
35,859
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,759
|
340
|
2,552
|
7,745
|
12,656
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,795,575
|
1,749,926
|
1,707,500
|
1,739,090
|
1,656,557
|