1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143.742
|
88.156
|
131.670
|
78.766
|
109.786
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
143.742
|
88.156
|
131.670
|
78.766
|
109.786
|
4. Giá vốn hàng bán
|
92.672
|
60.374
|
85.698
|
60.019
|
73.968
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.070
|
27.782
|
45.971
|
18.747
|
35.818
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
73
|
1.668
|
-1.287
|
18
|
244
|
7. Chi phí tài chính
|
1.538
|
-333
|
2.056
|
2.839
|
3.302
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.445
|
1.149
|
2.046
|
2.813
|
3.302
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.081
|
10.910
|
27.683
|
12.985
|
14.880
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.496
|
3.973
|
4.647
|
3.587
|
8.519
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.028
|
14.899
|
10.297
|
-646
|
9.360
|
12. Thu nhập khác
|
380
|
|
0
|
2.453
|
244
|
13. Chi phí khác
|
420
|
56
|
27
|
179
|
69
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-40
|
-56
|
-27
|
2.275
|
176
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.988
|
14.843
|
10.271
|
1.629
|
9.536
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.814
|
3.013
|
2.105
|
373
|
2.055
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.814
|
3.013
|
2.105
|
373
|
2.055
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.174
|
11.830
|
8.165
|
1.256
|
7.481
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.174
|
11.830
|
8.165
|
1.256
|
7.481
|