Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.986 17.717 24.261 27.054 19.888
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.986 17.717 24.261 27.054 19.888
4. Giá vốn hàng bán 8.744 8.914 11.895 15.716 11.563
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.242 8.803 12.367 11.338 8.325
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 1 22 22 4
7. Chi phí tài chính 3.079 2.602 1.957 1.485 698
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.079 2.602 1.957 1.485 698
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.536 2.182 2.583 2.677 2.394
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.925 2.639 3.011 3.075 3.069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -293 1.381 4.838 4.124 2.169
12. Thu nhập khác 110 187 464 5.506 514
13. Chi phí khác 3 11 73 3 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 108 175 391 5.502 513
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -185 1.556 5.229 9.627 2.681
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 698 487
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 698 487
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -185 1.556 5.229 8.928 2.195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -185 1.556 5.229 8.928 2.195