1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
332.766
|
215.236
|
149.508
|
148.713
|
145.612
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
332.766
|
215.236
|
149.508
|
148.713
|
145.612
|
4. Giá vốn hàng bán
|
314.366
|
171.447
|
137.321
|
132.726
|
136.771
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.400
|
43.789
|
12.187
|
15.987
|
8.840
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
59
|
26
|
2.258
|
2.836
|
614
|
7. Chi phí tài chính
|
11.403
|
7.332
|
4.083
|
2.724
|
2.598
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.300
|
7.332
|
4.668
|
2.724
|
2.598
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.649
|
3.815
|
3.732
|
2.616
|
1.299
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.383
|
21.388
|
12.324
|
13.174
|
7.348
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-22.975
|
11.281
|
-5.693
|
310
|
-1.791
|
12. Thu nhập khác
|
4.748
|
4.827
|
11.408
|
12.367
|
5.091
|
13. Chi phí khác
|
3.054
|
130
|
3.413
|
8.749
|
2.689
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.695
|
4.698
|
7.994
|
3.618
|
2.402
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-21.280
|
15.978
|
2.301
|
3.927
|
611
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.371
|
3.938
|
50
|
707
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.371
|
3.938
|
50
|
707
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-23.651
|
12.040
|
2.251
|
3.220
|
611
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-23.651
|
12.040
|
2.251
|
3.220
|
611
|