1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.659
|
46.810
|
37.271
|
32.121
|
23.740
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.659
|
46.810
|
37.271
|
32.121
|
23.740
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.635
|
51.452
|
32.151
|
29.391
|
23.579
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.024
|
-4.642
|
5.120
|
2.730
|
161
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
275
|
-176
|
10
|
213
|
170
|
7. Chi phí tài chính
|
700
|
657
|
516
|
1.121
|
1.068
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
700
|
657
|
516
|
1.121
|
1.068
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
403
|
326
|
280
|
271
|
221
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.741
|
-2.529
|
4.149
|
-507
|
2.017
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.455
|
-3.271
|
185
|
2.057
|
-2.976
|
12. Thu nhập khác
|
923
|
3.769
|
32
|
941
|
4.239
|
13. Chi phí khác
|
2.180
|
340
|
84
|
1.741
|
375
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.256
|
3.429
|
-52
|
-801
|
3.864
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
199
|
158
|
133
|
1.257
|
888
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
199
|
158
|
133
|
1.257
|
888
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
199
|
158
|
133
|
1.257
|
888
|