1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64.374
|
36.378
|
24.659
|
46.810
|
37.271
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
64.374
|
36.378
|
24.659
|
46.810
|
37.271
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52.120
|
33.918
|
19.635
|
51.452
|
32.151
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.254
|
2.460
|
5.024
|
-4.642
|
5.120
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.182
|
505
|
275
|
-176
|
10
|
7. Chi phí tài chính
|
424
|
725
|
700
|
657
|
516
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
424
|
725
|
700
|
657
|
516
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.838
|
291
|
403
|
326
|
280
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.640
|
2.934
|
2.741
|
-2.529
|
4.149
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.534
|
-984
|
1.455
|
-3.271
|
185
|
12. Thu nhập khác
|
6.728
|
1.245
|
923
|
3.769
|
32
|
13. Chi phí khác
|
5.678
|
139
|
2.180
|
340
|
84
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.050
|
1.106
|
-1.256
|
3.429
|
-52
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.584
|
121
|
199
|
158
|
133
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
707
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
707
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.877
|
121
|
199
|
158
|
133
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.877
|
121
|
199
|
158
|
133
|