Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64.374 36.378 24.659 46.810 37.271
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 64.374 36.378 24.659 46.810 37.271
4. Giá vốn hàng bán 52.120 33.918 19.635 51.452 32.151
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.254 2.460 5.024 -4.642 5.120
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.182 505 275 -176 10
7. Chi phí tài chính 424 725 700 657 516
-Trong đó: Chi phí lãi vay 424 725 700 657 516
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.838 291 403 326 280
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.640 2.934 2.741 -2.529 4.149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.534 -984 1.455 -3.271 185
12. Thu nhập khác 6.728 1.245 923 3.769 32
13. Chi phí khác 5.678 139 2.180 340 84
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.050 1.106 -1.256 3.429 -52
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.584 121 199 158 133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 707 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 707 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.877 121 199 158 133
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.877 121 199 158 133