Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 841.426 526.172 409.588 306.148 165.912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 841.426 526.172 409.588 306.148 165.912
4. Giá vốn hàng bán 743.033 439.090 361.352 398.187 158.274
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 98.393 87.082 48.236 -92.039 7.637
6. Doanh thu hoạt động tài chính 482 194 20.273 15.181 1.732
7. Chi phí tài chính 56.195 43.884 42.768 29.654 27.275
-Trong đó: Chi phí lãi vay 53.365 19.443 40.274 29.370 27.275
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.825 49.184 32.583 24.719 19.351
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.145 -5.792 -6.842 -131.231 -37.256
12. Thu nhập khác 4.948 1.841 4.694 2.239 3.826
13. Chi phí khác 3.288 4.475 6.364 5.501 8.267
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.661 -2.634 -1.670 -3.263 -4.440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 516 -8.425 -8.512 -134.494 -41.697
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 344 -1.130 3.405 1.577 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 344 -1.130 3.405 1.577 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 171 -7.296 -11.917 -136.071 -41.697
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 171 -7.296 -11.917 -136.071 -41.697