1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
95.468
|
15.841
|
0
|
0
|
28.278
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.445
|
6.350
|
0
|
0
|
970
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
93.023
|
9.490
|
0
|
0
|
27.308
|
4. Giá vốn hàng bán
|
85.954
|
8.934
|
0
|
0
|
18.291
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.070
|
556
|
0
|
0
|
9.017
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
4
|
0
|
1
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
3.980
|
1.087
|
0
|
91
|
10.658
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.955
|
1.087
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.847
|
1.636
|
53
|
1.433
|
2.514
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.248
|
-2.162
|
-53
|
-1.523
|
-4.153
|
12. Thu nhập khác
|
4.000
|
216
|
0
|
0
|
8.631
|
13. Chi phí khác
|
1.600
|
0
|
6
|
320
|
209
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.400
|
216
|
-6
|
-320
|
8.422
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.648
|
-1.947
|
-59
|
-1.843
|
4.269
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.648
|
-1.947
|
-59
|
-1.843
|
4.269
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.648
|
-1.947
|
-59
|
0
|
4.269
|