Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 90.983 53.532 70.796 89.634 83.440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 319 526 169 631 269
1. Tiền 319 526 169 631 269
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.600 5.600 5.600 5.600 5.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.600 5.600 5.600 5.600 5.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78.621 46.824 60.954 83.340 77.446
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.190 16.249 22.413 42.569 40.167
2. Trả trước cho người bán 1.982 1.961 2.212 5.541 2.325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.328 21.351 28.803 33.533 42.895
6. Phải thu ngắn hạn khác 58.118 17.207 17.132 12.036 13.573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20.998 -9.944 -9.606 -10.340 -21.513
IV. Tổng hàng tồn kho 6.276 90 3.427 48 48
1. Hàng tồn kho 6.362 176 3.513 48 48
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86 -86 -86 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 167 491 647 15 77
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 55 489 385 13 10
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 101 0 260 0 60
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 2 2 2 8
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 267.202 289.516 235.409 168.392 172.068
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.264 1.000 1.000 11.000 11.025
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.264 1.000 1.000 11.000 11.025
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 83.960 26.913 23.489 17.707 14.400
1. Tài sản cố định hữu hình 83.960 26.913 23.489 17.707 14.400
- Nguyên giá 126.080 52.328 49.520 29.471 25.325
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.119 -25.415 -26.031 -11.764 -10.925
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 244 244 244 244 244
- Giá trị hao mòn lũy kế -244 -244 -244 -244 -244
III. Bất động sản đầu tư 7.709 6.847 8.355 7.490 9.660
- Nguyên giá 10.720 9.813 12.621 11.824 15.970
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.011 -2.966 -4.266 -4.334 -6.310
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75.902 75.902 75.902 75.902 80.701
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 75.902 75.902 75.902 75.902 75.902
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 4.799
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 97.289 178.384 126.652 56.261 56.261
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86.803 158.105 158.573 72.693 72.693
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24.300 44.838 44.838 101.914 86.674
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13.815 -24.559 -76.760 -118.346 -103.106
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.078 470 11 33 21
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.078 470 11 33 21
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358.185 343.048 306.205 258.026 255.508
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 162.808 79.032 90.425 71.504 69.006
I. Nợ ngắn hạn 62.434 49.946 62.308 50.978 51.524
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.300 1.448 10.921 14.051 13.382
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.698 20.266 26.189 11.737 15.325
4. Người mua trả tiền trước 1.248 111 111 110 110
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58 354 0 18 0
6. Phải trả người lao động 1.360 1.012 335 197 174
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.636 2.258 675 1.122 810
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 992 1.134 2.138 2.238 1.420
11. Phải trả ngắn hạn khác 40.141 21.940 21.940 21.504 20.302
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 1.422 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100.374 29.086 28.117 20.526 17.482
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 65.127 15.947 15.952 5.812 5.890
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20.579 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.821 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11.847 13.140 12.165 14.714 11.591
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 195.377 264.016 215.781 186.523 186.502
I. Vốn chủ sở hữu 195.377 264.016 215.781 186.523 186.502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 262.062 262.062 262.062 262.062 262.062
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6.403 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.232 1.232 1.232 1.232 1.232
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -74.317 724 -47.511 -76.769 -76.790
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -78.934 -22.621 -48.321 -47.511 -76.835
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.617 23.345 810 -29.258 46
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358.185 343.048 306.205 258.026 255.508