TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
90.983
|
53.532
|
70.796
|
89.634
|
83.440
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
319
|
526
|
169
|
631
|
269
|
1. Tiền
|
319
|
526
|
169
|
631
|
269
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
5.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78.621
|
46.824
|
60.954
|
83.340
|
77.446
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34.190
|
16.249
|
22.413
|
42.569
|
40.167
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.982
|
1.961
|
2.212
|
5.541
|
2.325
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.328
|
21.351
|
28.803
|
33.533
|
42.895
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
58.118
|
17.207
|
17.132
|
12.036
|
13.573
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20.998
|
-9.944
|
-9.606
|
-10.340
|
-21.513
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.276
|
90
|
3.427
|
48
|
48
|
1. Hàng tồn kho
|
6.362
|
176
|
3.513
|
48
|
48
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-86
|
-86
|
-86
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
167
|
491
|
647
|
15
|
77
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
55
|
489
|
385
|
13
|
10
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
101
|
0
|
260
|
0
|
60
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
2
|
2
|
2
|
8
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
267.202
|
289.516
|
235.409
|
168.392
|
172.068
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.264
|
1.000
|
1.000
|
11.000
|
11.025
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.264
|
1.000
|
1.000
|
11.000
|
11.025
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
83.960
|
26.913
|
23.489
|
17.707
|
14.400
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83.960
|
26.913
|
23.489
|
17.707
|
14.400
|
- Nguyên giá
|
126.080
|
52.328
|
49.520
|
29.471
|
25.325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.119
|
-25.415
|
-26.031
|
-11.764
|
-10.925
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
244
|
244
|
244
|
244
|
244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.709
|
6.847
|
8.355
|
7.490
|
9.660
|
- Nguyên giá
|
10.720
|
9.813
|
12.621
|
11.824
|
15.970
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.011
|
-2.966
|
-4.266
|
-4.334
|
-6.310
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
75.902
|
75.902
|
75.902
|
75.902
|
80.701
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
75.902
|
75.902
|
75.902
|
75.902
|
75.902
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.799
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
97.289
|
178.384
|
126.652
|
56.261
|
56.261
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
86.803
|
158.105
|
158.573
|
72.693
|
72.693
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.300
|
44.838
|
44.838
|
101.914
|
86.674
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13.815
|
-24.559
|
-76.760
|
-118.346
|
-103.106
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.078
|
470
|
11
|
33
|
21
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.078
|
470
|
11
|
33
|
21
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
358.185
|
343.048
|
306.205
|
258.026
|
255.508
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
162.808
|
79.032
|
90.425
|
71.504
|
69.006
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62.434
|
49.946
|
62.308
|
50.978
|
51.524
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.300
|
1.448
|
10.921
|
14.051
|
13.382
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.698
|
20.266
|
26.189
|
11.737
|
15.325
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.248
|
111
|
111
|
110
|
110
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
58
|
354
|
0
|
18
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1.360
|
1.012
|
335
|
197
|
174
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.636
|
2.258
|
675
|
1.122
|
810
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
992
|
1.134
|
2.138
|
2.238
|
1.420
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
40.141
|
21.940
|
21.940
|
21.504
|
20.302
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.422
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100.374
|
29.086
|
28.117
|
20.526
|
17.482
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
65.127
|
15.947
|
15.952
|
5.812
|
5.890
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20.579
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.821
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
11.847
|
13.140
|
12.165
|
14.714
|
11.591
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
195.377
|
264.016
|
215.781
|
186.523
|
186.502
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
195.377
|
264.016
|
215.781
|
186.523
|
186.502
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
262.062
|
262.062
|
262.062
|
262.062
|
262.062
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
6.403
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.232
|
1.232
|
1.232
|
1.232
|
1.232
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-74.317
|
724
|
-47.511
|
-76.769
|
-76.790
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-78.934
|
-22.621
|
-48.321
|
-47.511
|
-76.835
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.617
|
23.345
|
810
|
-29.258
|
46
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
358.185
|
343.048
|
306.205
|
258.026
|
255.508
|