TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
83,501
|
94,696
|
87,429
|
78,649
|
83,440
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
635
|
24,402
|
407
|
215
|
269
|
1. Tiền
|
635
|
24,402
|
407
|
215
|
269
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77,203
|
61,238
|
78,014
|
69,525
|
77,446
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35,719
|
45,637
|
40,020
|
40,290
|
40,167
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,548
|
2,159
|
2,474
|
2,614
|
2,325
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
33,533
|
10,988
|
34,274
|
34,709
|
42,895
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12,036
|
12,794
|
22,491
|
13,156
|
13,573
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,634
|
-10,340
|
-21,245
|
-21,245
|
-21,513
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48
|
3,226
|
3,226
|
3,226
|
48
|
1. Hàng tồn kho
|
48
|
3,226
|
3,226
|
3,226
|
48
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15
|
231
|
182
|
83
|
77
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13
|
9
|
5
|
1
|
10
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
220
|
175
|
62
|
60
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
20
|
8
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
211,270
|
168,105
|
157,818
|
167,556
|
172,068
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,000
|
11,000
|
1,000
|
11,025
|
11,025
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11,000
|
11,000
|
1,000
|
11,025
|
11,025
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17,707
|
17,507
|
14,740
|
14,570
|
14,400
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,707
|
17,507
|
14,740
|
14,570
|
14,400
|
- Nguyên giá
|
29,471
|
29,471
|
25,325
|
25,325
|
25,325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,764
|
-11,964
|
-10,585
|
-10,755
|
-10,925
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
244
|
244
|
244
|
244
|
244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7,490
|
7,405
|
9,888
|
9,774
|
9,660
|
- Nguyên giá
|
11,824
|
11,824
|
15,970
|
15,970
|
15,970
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,334
|
-4,419
|
-6,082
|
-6,196
|
-6,310
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
75,902
|
75,902
|
75,902
|
75,902
|
80,701
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
75,902
|
75,902
|
75,902
|
75,902
|
75,902
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,799
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
99,139
|
56,261
|
56,261
|
56,261
|
56,261
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
72,693
|
72,693
|
72,693
|
72,693
|
72,693
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
101,914
|
101,914
|
101,914
|
101,914
|
86,674
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-75,469
|
-118,346
|
-118,346
|
-118,346
|
-103,106
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33
|
30
|
27
|
24
|
21
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33
|
30
|
27
|
24
|
21
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
294,771
|
262,802
|
245,247
|
246,205
|
255,508
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
71,949
|
76,506
|
65,285
|
65,951
|
69,006
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51,423
|
56,169
|
49,533
|
48,742
|
51,524
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14,051
|
14,143
|
13,343
|
13,392
|
13,382
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,737
|
16,634
|
10,760
|
11,459
|
15,325
|
4. Người mua trả tiền trước
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
197
|
208
|
251
|
257
|
174
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,122
|
1,166
|
1,162
|
938
|
810
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,238
|
2,370
|
2,376
|
881
|
1,420
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21,504
|
21,538
|
21,530
|
21,703
|
20,302
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
444
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,526
|
20,337
|
15,752
|
17,210
|
17,482
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5,812
|
5,812
|
5,819
|
5,873
|
5,890
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
14,714
|
14,525
|
9,933
|
11,336
|
11,591
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
222,822
|
186,296
|
179,962
|
180,254
|
186,502
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
222,822
|
186,296
|
179,962
|
180,254
|
186,502
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-40,469
|
-76,996
|
-83,330
|
-83,038
|
-76,790
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-47,511
|
-76,769
|
-76,769
|
-76,835
|
-76,835
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,042
|
-226
|
-6,560
|
-6,203
|
46
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
294,771
|
262,802
|
245,247
|
246,205
|
255,508
|