単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 87,429 78,649 83,440 87,590 43,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 407 215 269 11,560 154
1. Tiền 407 215 269 11,560 154
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,600 5,600 5,600 5,600 5,600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,600 5,600 5,600 5,600 5,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,014 69,525 77,446 70,367 38,071
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,020 40,290 40,167 39,975 32,719
2. Trả trước cho người bán 2,474 2,614 2,325 2,300 2,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 34,274 34,709 42,895 35,141 5,328
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,491 13,156 13,573 14,463 19,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,245 -21,245 -21,513 -21,513 -21,513
IV. Tổng hàng tồn kho 3,226 3,226 48 48 48
1. Hàng tồn kho 3,226 3,226 48 48 48
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 182 83 77 15 57
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5 1 10 7 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 175 62 60 0 51
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 20 8 8 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 157,818 167,556 172,068 209,323 208,899
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,000 11,025 11,025 11,000 11,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1,000 11,025 11,025 11,000 11,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,740 14,570 14,400 19,646 19,338
1. Tài sản cố định hữu hình 14,740 14,570 14,400 19,646 19,338
- Nguyên giá 25,325 25,325 25,325 30,817 30,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,585 -10,755 -10,925 -11,172 -11,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 244 244 244 244 244
- Giá trị hao mòn lũy kế -244 -244 -244 -244 -244
III. Bất động sản đầu tư 9,888 9,774 9,660 9,546 9,431
- Nguyên giá 15,970 15,970 15,970 15,970 15,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,082 -6,196 -6,310 -6,424 -6,538
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,902 75,902 80,701 75,902 75,902
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 75,902 75,902 75,902 75,902 75,902
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 4,799 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 56,261 56,261 56,261 93,211 93,211
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 72,693 72,693 72,693 146,693 146,693
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 101,914 101,914 86,674 49,624 49,624
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -118,346 -118,346 -103,106 -103,106 -103,106
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27 24 21 18 15
1. Chi phí trả trước dài hạn 27 24 21 18 15
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 245,247 246,205 255,508 296,912 252,829
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 65,285 65,951 69,006 110,440 66,932
I. Nợ ngắn hạn 49,533 48,742 51,524 94,088 46,636
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,343 13,392 13,382 15,708 14,233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10,760 11,459 15,325 54,055 9,720
4. Người mua trả tiền trước 110 110 110 112 110
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 11 10
6. Phải trả người lao động 251 257 174 342 172
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,162 938 810 838 890
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,376 881 1,420 2,632 1,142
11. Phải trả ngắn hạn khác 21,530 21,703 20,302 20,389 20,359
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,752 17,210 17,482 16,352 20,295
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5,819 5,873 5,890 5,880 5,909
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 2,550
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,933 11,336 11,591 10,472 11,836
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 179,962 180,254 186,502 186,472 185,897
I. Vốn chủ sở hữu 179,962 180,254 186,502 186,472 185,897
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 262,062 262,062 262,062 262,062 262,062
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,232 1,232 1,232 1,232 1,232
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -83,330 -83,038 -76,790 -76,820 -77,395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -76,769 -76,835 -76,835 -76,790 -76,581
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,560 -6,203 46 -30 -814
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 245,247 246,205 255,508 296,912 252,829