I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
19.211
|
4.698
|
18.318
|
-12.018
|
21.445
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5.373
|
-2.355
|
-18.184
|
11.069
|
-12.138
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-689
|
-707
|
-480
|
696
|
-516
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-227
|
-182
|
-188
|
219
|
-166
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
914
|
49
|
1.021
|
330
|
405
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.314
|
-368
|
-397
|
-400
|
-803
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.523
|
1.134
|
89
|
-105
|
8.227
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
28.946
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23.816
|
-1.000
|
-27.946
|
-435
|
-8.186
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.865
|
23.545
|
4.660
|
-28.205
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-67.076
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
65.376
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52
|
0
|
2
|
-925
|
21
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.599
|
22.545
|
-23.284
|
-619
|
-8.165
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.955
|
460
|
8.655
|
-4.605
|
4.828
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.701
|
-369
|
-9.455
|
5.362
|
-4.837
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-745
|
92
|
-800
|
757
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
178
|
23.771
|
-23.995
|
33
|
53
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
455
|
631
|
24.402
|
407
|
215
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
635
|
24.402
|
407
|
215
|
269
|