TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74.023
|
72.943
|
64.653
|
62.715
|
62.181
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.775
|
4.174
|
5.147
|
8.319
|
4.499
|
1. Tiền
|
3.775
|
4.174
|
5.147
|
8.319
|
4.499
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.220
|
4.220
|
5.020
|
5.040
|
6.540
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.220
|
4.220
|
5.020
|
5.040
|
6.540
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41.120
|
43.649
|
38.473
|
37.960
|
34.317
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.827
|
59.624
|
54.777
|
54.603
|
50.734
|
2. Trả trước cho người bán
|
145
|
375
|
144
|
140
|
75
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.034
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.345
|
8.882
|
9.000
|
8.648
|
8.926
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.231
|
-25.231
|
-25.447
|
-25.430
|
-25.419
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23.852
|
19.899
|
15.019
|
10.825
|
16.047
|
1. Hàng tồn kho
|
23.852
|
19.899
|
15.019
|
10.825
|
16.047
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.057
|
1.001
|
994
|
571
|
779
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
172
|
176
|
111
|
93
|
147
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
885
|
826
|
883
|
479
|
632
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.666
|
22.619
|
21.860
|
21.152
|
21.958
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12.391
|
13.079
|
12.671
|
11.994
|
12.572
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
12.330
|
13.018
|
12.610
|
11.933
|
12.511
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
61
|
61
|
61
|
61
|
61
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.210
|
7.482
|
7.160
|
6.842
|
6.928
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.210
|
7.482
|
7.160
|
6.842
|
6.928
|
- Nguyên giá
|
23.437
|
24.401
|
24.401
|
24.401
|
23.248
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.227
|
-16.919
|
-17.241
|
-17.559
|
-16.321
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
502
|
550
|
550
|
550
|
550
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.950
|
2.950
|
2.950
|
2.950
|
2.950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.448
|
-2.400
|
-2.400
|
-2.400
|
-2.400
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.561
|
1.508
|
1.479
|
1.766
|
1.908
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.561
|
1.508
|
1.479
|
1.766
|
1.908
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
94.690
|
95.562
|
86.513
|
83.867
|
84.139
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
41.607
|
43.669
|
33.956
|
31.026
|
31.286
|
I. Nợ ngắn hạn
|
36.521
|
38.120
|
27.683
|
25.301
|
25.268
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.668
|
3.959
|
2.397
|
2.310
|
2.765
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.704
|
4.936
|
2.149
|
1.851
|
2.207
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.801
|
9.197
|
8.153
|
8.245
|
8.762
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
103
|
461
|
334
|
286
|
317
|
6. Phải trả người lao động
|
8.751
|
9.966
|
7.672
|
6.676
|
5.143
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
60
|
60
|
120
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.420
|
8.375
|
5.766
|
4.989
|
5.255
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.073
|
1.167
|
1.152
|
823
|
818
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.086
|
5.549
|
6.274
|
5.726
|
6.018
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
3.194
|
3.194
|
3.194
|
3.194
|
3.194
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
440
|
455
|
455
|
455
|
455
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
815
|
1.263
|
1.988
|
1.442
|
1.442
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
637
|
637
|
637
|
635
|
927
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
53.083
|
51.893
|
52.556
|
52.841
|
52.853
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53.083
|
51.893
|
52.556
|
52.841
|
52.853
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
26.097
|
26.097
|
26.097
|
26.097
|
26.097
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8.503
|
8.503
|
8.503
|
8.503
|
8.503
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.487
|
13.487
|
13.487
|
13.487
|
13.487
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.800
|
3.623
|
4.302
|
4.594
|
4.632
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.561
|
2.656
|
2.656
|
2.656
|
4.324
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
239
|
967
|
1.646
|
1.938
|
307
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
196
|
184
|
168
|
160
|
135
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
94.690
|
95.562
|
86.513
|
83.867
|
84.139
|