I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
328
|
938
|
833
|
372
|
377
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
101
|
264
|
654
|
315
|
183
|
- Khấu hao TSCĐ
|
259
|
275
|
322
|
318
|
314
|
- Các khoản dự phòng
|
-151
|
-48
|
216
|
-17
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-120
|
-96
|
-2
|
-67
|
-200
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
114
|
132
|
118
|
81
|
69
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
429
|
1,202
|
1,487
|
687
|
559
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,205
|
-8,241
|
5,295
|
1,636
|
3,094
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,755
|
3,953
|
4,880
|
4,194
|
-5,222
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,548
|
773
|
-7,502
|
-1,901
|
-472
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-811
|
52
|
94
|
-269
|
-196
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-114
|
-132
|
-118
|
-76
|
-69
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-212
|
-71
|
-223
|
-170
|
-92
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-113
|
-506
|
-15
|
-329
|
-5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,177
|
-2,971
|
3,897
|
3,772
|
-2,403
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,602
|
-1,547
|
|
|
-400
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-800
|
800
|
-1,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,000
|
5,034
|
|
-800
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42
|
144
|
19
|
33
|
27
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
440
|
3,631
|
-781
|
33
|
-1,872
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,879
|
3,800
|
1,988
|
1,873
|
564
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,980
|
-4,061
|
-2,826
|
-2,506
|
-109
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-1,305
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
899
|
-261
|
-2,142
|
-633
|
455
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,516
|
399
|
973
|
3,172
|
-3,820
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,259
|
3,775
|
4,174
|
5,147
|
8,319
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,775
|
4,174
|
5,147
|
8,319
|
4,499
|