I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,565
|
2,790
|
2,142
|
2,290
|
2,472
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,257
|
-152
|
624
|
9
|
1,333
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,086
|
991
|
1,020
|
836
|
1,174
|
- Các khoản dự phòng
|
68
|
460
|
582
|
-523
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-764
|
-1,990
|
-1,240
|
-713
|
-286
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
866
|
387
|
261
|
408
|
445
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,822
|
2,639
|
2,766
|
2,298
|
3,804
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,203
|
2,134
|
817
|
-2,744
|
1,894
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,273
|
3,919
|
-4,364
|
2,249
|
8,272
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,192
|
-681
|
179
|
326
|
-5,082
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
866
|
352
|
219
|
-284
|
-935
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-866
|
-387
|
-261
|
-408
|
-440
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-406
|
-321
|
-465
|
-449
|
-676
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-542
|
-600
|
-583
|
-640
|
-963
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,157
|
7,056
|
-1,692
|
348
|
5,874
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-232
|
-331
|
-395
|
-8
|
-4,149
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6
|
0
|
8
|
102
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
0
|
0
|
-900
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
260
|
0
|
0
|
7,234
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
228
|
243
|
142
|
316
|
238
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-998
|
2,143
|
-244
|
-490
|
3,323
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,587
|
9,081
|
10,414
|
8,726
|
10,540
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,944
|
-15,185
|
-8,959
|
-7,758
|
-11,372
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,305
|
-2,610
|
-1,305
|
-1,566
|
-1,305
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,661
|
-8,714
|
150
|
-597
|
-2,137
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
497
|
485
|
-1,786
|
-740
|
7,059
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,799
|
3,300
|
3,785
|
1,999
|
1,259
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,297
|
3,785
|
1,999
|
1,259
|
8,319
|