単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,323 21,653 16,784 10,134 16,383
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 22,323 21,653 16,784 10,134 16,383
Giá vốn hàng bán 18,405 18,282 13,459 7,637 12,776
Lợi nhuận gộp 3,918 3,372 3,325 2,498 3,607
Doanh thu hoạt động tài chính 96 2 70 14 92
Chi phí tài chính 84 118 83 69 103
Trong đó: Chi phí lãi vay 132 118 81 69 103
Chi phí bán hàng 30 27 24 31 28
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,968 2,398 2,964 2,214 3,085
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 932 831 324 197 483
Thu nhập khác 6 3 49 187 5
Chi phí khác 1 1 7
Lợi nhuận khác 6 2 48 179 5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 938 833 372 377 488
Chi phí thuế TNDN hiện hành 223 170 90 80 101
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2 14 9
Chi phí thuế TNDN 223 170 88 94 110
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 715 663 284 283 378
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -13 -16 -8 -25 -17
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 728 679 292 307 394
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)