Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,246
|
22,323
|
21,653
|
16,784
|
10,134
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
12,246
|
22,323
|
21,653
|
16,784
|
10,134
|
Giá vốn hàng bán
|
9,474
|
18,405
|
18,282
|
13,459
|
7,637
|
Lợi nhuận gộp
|
2,772
|
3,918
|
3,372
|
3,325
|
2,498
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
120
|
96
|
2
|
70
|
14
|
Chi phí tài chính
|
131
|
84
|
118
|
83
|
69
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
114
|
132
|
118
|
81
|
69
|
Chi phí bán hàng
|
24
|
30
|
27
|
24
|
31
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,414
|
2,968
|
2,398
|
2,964
|
2,214
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
322
|
932
|
831
|
324
|
197
|
Thu nhập khác
|
15
|
6
|
3
|
49
|
187
|
Chi phí khác
|
10
|
|
1
|
1
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
6
|
6
|
2
|
48
|
179
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
328
|
938
|
833
|
372
|
377
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
106
|
223
|
170
|
90
|
80
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-2
|
14
|
Chi phí thuế TNDN
|
106
|
223
|
170
|
88
|
94
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
222
|
715
|
663
|
284
|
283
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-18
|
-13
|
-16
|
-8
|
-25
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
239
|
728
|
679
|
292
|
307
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|