単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,246 22,323 21,653 16,784 10,134
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 12,246 22,323 21,653 16,784 10,134
Giá vốn hàng bán 9,474 18,405 18,282 13,459 7,637
Lợi nhuận gộp 2,772 3,918 3,372 3,325 2,498
Doanh thu hoạt động tài chính 120 96 2 70 14
Chi phí tài chính 131 84 118 83 69
Trong đó: Chi phí lãi vay 114 132 118 81 69
Chi phí bán hàng 24 30 27 24 31
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,414 2,968 2,398 2,964 2,214
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 322 932 831 324 197
Thu nhập khác 15 6 3 49 187
Chi phí khác 10 1 1 7
Lợi nhuận khác 6 6 2 48 179
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 328 938 833 372 377
Chi phí thuế TNDN hiện hành 106 223 170 90 80
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2 14
Chi phí thuế TNDN 106 223 170 88 94
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 222 715 663 284 283
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -18 -13 -16 -8 -25
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 239 728 679 292 307
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)