単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,653 16,784 10,134 16,383 18,818
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 21,653 16,784 10,134 16,383 18,818
Giá vốn hàng bán 18,282 13,459 7,637 12,776 14,688
Lợi nhuận gộp 3,372 3,325 2,498 3,607 4,130
Doanh thu hoạt động tài chính 2 70 14 92 2
Chi phí tài chính 118 83 69 103 91
Trong đó: Chi phí lãi vay 118 81 69 103 91
Chi phí bán hàng 27 24 31 28 27
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,398 2,964 2,214 3,085 3,257
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 831 324 197 483 756
Thu nhập khác 3 49 187 5 5
Chi phí khác 1 1 7 0
Lợi nhuận khác 2 48 179 5 5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 833 372 377 488 761
Chi phí thuế TNDN hiện hành 170 90 80 101 154
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2 14 9 7
Chi phí thuế TNDN 170 88 94 110 160
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 663 284 283 378 601
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -16 -8 -25 -17 -11
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 679 292 307 394 611
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)