Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53.231 48.354 47.231 52.547 72.983
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.231 48.354 47.231 52.547 72.983
4. Giá vốn hàng bán 42.560 37.768 36.079 40.971 59.597
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.671 10.585 11.152 11.576 13.387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 772 1.994 1.231 611 288
7. Chi phí tài chính 1.498 -315 262 439 416
-Trong đó: Chi phí lãi vay 866 387 261 408 445
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 74 76 91 103 105
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.332 10.050 9.905 9.625 10.743
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.539 2.768 2.126 2.020 2.410
12. Thu nhập khác 29 52 42 273 73
13. Chi phí khác 6 31 26 3 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 23 20 15 270 62
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.562 2.788 2.141 2.290 2.472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 225 392 443 490 589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -6 0 -2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 225 392 437 490 587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.337 2.396 1.704 1.800 1.884
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -6 2 0 -20 -54
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.343 2.395 1.704 1.820 1.938