1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.231
|
48.354
|
47.231
|
52.547
|
72.983
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.231
|
48.354
|
47.231
|
52.547
|
72.983
|
4. Giá vốn hàng bán
|
42.560
|
37.768
|
36.079
|
40.971
|
59.597
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.671
|
10.585
|
11.152
|
11.576
|
13.387
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
772
|
1.994
|
1.231
|
611
|
288
|
7. Chi phí tài chính
|
1.498
|
-315
|
262
|
439
|
416
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
866
|
387
|
261
|
408
|
445
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
74
|
76
|
91
|
103
|
105
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.332
|
10.050
|
9.905
|
9.625
|
10.743
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.539
|
2.768
|
2.126
|
2.020
|
2.410
|
12. Thu nhập khác
|
29
|
52
|
42
|
273
|
73
|
13. Chi phí khác
|
6
|
31
|
26
|
3
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
23
|
20
|
15
|
270
|
62
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.562
|
2.788
|
2.141
|
2.290
|
2.472
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
225
|
392
|
443
|
490
|
589
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-6
|
0
|
-2
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
225
|
392
|
437
|
490
|
587
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.337
|
2.396
|
1.704
|
1.800
|
1.884
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-6
|
2
|
0
|
-20
|
-54
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.343
|
2.395
|
1.704
|
1.820
|
1.938
|