|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,803
|
2,228
|
1,512
|
2,797
|
2,341
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23
|
496
|
439
|
364
|
457
|
|
1. Tiền
|
23
|
496
|
439
|
364
|
457
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,681
|
1,613
|
992
|
2,389
|
1,871
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9,578
|
2,270
|
1,442
|
110
|
0
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
349
|
599
|
599
|
639
|
599
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42
|
32
|
239
|
1,640
|
1,272
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,289
|
-1,289
|
-1,289
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
97
|
118
|
79
|
42
|
10
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
97
|
118
|
79
|
42
|
10
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
211,510
|
209,015
|
206,205
|
203,395
|
200,585
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
211,098
|
208,359
|
205,621
|
202,882
|
200,144
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
211,098
|
208,359
|
205,621
|
202,882
|
200,144
|
|
- Nguyên giá
|
253,507
|
253,507
|
253,507
|
253,507
|
253,507
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,410
|
-45,148
|
-47,887
|
-50,625
|
-53,363
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
655
|
655
|
655
|
655
|
655
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-655
|
-655
|
-655
|
-655
|
-655
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
413
|
655
|
584
|
513
|
441
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
413
|
655
|
584
|
513
|
441
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
220,314
|
211,243
|
207,716
|
206,192
|
202,926
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
126,323
|
119,815
|
120,389
|
121,265
|
119,292
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
83,713
|
94,605
|
95,179
|
100,555
|
35,143
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
50,352
|
62,976
|
62,601
|
67,443
|
19,676
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,964
|
11,917
|
11,625
|
10,474
|
9,616
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,976
|
1,444
|
1,537
|
1,401
|
1,327
|
|
6. Phải trả người lao động
|
381
|
701
|
362
|
414
|
427
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,964
|
1,964
|
1,964
|
2,008
|
1,964
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14,737
|
15,271
|
16,758
|
18,482
|
1,801
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
340
|
332
|
332
|
332
|
332
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
42,610
|
25,210
|
25,210
|
20,710
|
84,149
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17,820
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42,610
|
25,210
|
25,210
|
20,710
|
66,329
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
93,990
|
91,428
|
87,328
|
84,927
|
83,634
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
93,990
|
91,428
|
87,328
|
84,927
|
83,634
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,077
|
160,077
|
160,077
|
160,077
|
160,077
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-67,466
|
-70,029
|
-74,129
|
-76,529
|
-77,823
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-53,979
|
-53,979
|
-70,029
|
-70,029
|
-70,029
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-13,488
|
-16,050
|
-4,100
|
-6,500
|
-7,794
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
220,314
|
211,243
|
207,716
|
206,192
|
202,926
|