I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
85.701
|
78.301
|
111.179
|
76.656
|
15.479
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-58.552
|
-50.882
|
-112.018
|
-61.433
|
-15.477
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.324
|
-1.994
|
-2.500
|
-2.683
|
-2.657
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.180
|
-7.095
|
-4.689
|
0
|
-390
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-767
|
-174
|
|
-1.437
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.172
|
8.099
|
19.393
|
0
|
10.551
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-194.764
|
-15.782
|
-8.136
|
-11.580
|
-4.194
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-171.715
|
10.473
|
3.227
|
-476
|
3.312
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.725
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
222.241
|
74
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
4
|
2
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
201.519
|
78
|
2
|
1
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15.087
|
315
|
|
|
2.626
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.913
|
-13.115
|
-3.259
|
-630
|
-5.737
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28.826
|
-12.800
|
-3.259
|
-630
|
-3.111
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
977
|
-2.249
|
-30
|
-1.106
|
201
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.706
|
3.683
|
1.434
|
1.403
|
294
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.683
|
1.434
|
1.405
|
297
|
496
|