I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
|
|
12,666
|
2,098
|
1,914
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-33
|
-10,673
|
-3,053
|
-485
|
-1,450
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-564
|
-583
|
-732
|
-913
|
-563
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-390
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
11,222
|
-671
|
2,153
|
-2,153
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-457
|
-877
|
-2,572
|
-2,535
|
1,835
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,054
|
-910
|
5,248
|
318
|
-417
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,021
|
900
|
705
|
|
512
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-5,481
|
-375
|
-170
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,021
|
900
|
-4,776
|
-375
|
342
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33
|
-10
|
473
|
-57
|
-75
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65
|
33
|
23
|
496
|
439
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33
|
23
|
496
|
439
|
364
|