TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14,632
|
8,803
|
2,228
|
1,512
|
2,797
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33
|
23
|
496
|
439
|
364
|
1. Tiền
|
33
|
23
|
496
|
439
|
364
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,557
|
8,681
|
1,613
|
992
|
2,389
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,943
|
9,578
|
2,270
|
1,442
|
110
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,861
|
349
|
599
|
599
|
639
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
42
|
42
|
32
|
239
|
1,640
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,289
|
-1,289
|
-1,289
|
-1,289
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40
|
97
|
118
|
79
|
42
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40
|
97
|
118
|
79
|
42
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
214,104
|
211,510
|
209,015
|
206,205
|
203,395
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
213,836
|
211,098
|
208,359
|
205,621
|
202,882
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
213,836
|
211,098
|
208,359
|
205,621
|
202,882
|
- Nguyên giá
|
253,507
|
253,507
|
253,507
|
253,507
|
253,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,671
|
-42,410
|
-45,148
|
-47,887
|
-50,625
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
655
|
655
|
655
|
655
|
655
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-655
|
-655
|
-655
|
-655
|
-655
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
268
|
413
|
655
|
584
|
513
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
268
|
413
|
655
|
584
|
513
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
228,736
|
220,314
|
211,243
|
207,716
|
206,192
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
132,869
|
126,323
|
119,815
|
120,389
|
121,265
|
I. Nợ ngắn hạn
|
90,259
|
83,713
|
94,605
|
95,179
|
100,555
|
1. Vay và nợ ngắn
|
49,452
|
50,352
|
62,976
|
62,601
|
67,443
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,267
|
12,964
|
11,917
|
11,625
|
10,474
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,132
|
2,976
|
1,444
|
1,537
|
1,401
|
6. Phải trả người lao động
|
372
|
381
|
701
|
362
|
414
|
7. Chi phí phải trả
|
1,964
|
1,964
|
1,964
|
1,964
|
2,008
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,728
|
14,737
|
15,271
|
16,758
|
18,482
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42,610
|
42,610
|
25,210
|
25,210
|
20,710
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
42,610
|
42,610
|
25,210
|
25,210
|
20,710
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
95,867
|
93,990
|
91,428
|
87,328
|
84,927
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
95,867
|
93,990
|
91,428
|
87,328
|
84,927
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,077
|
160,077
|
160,077
|
160,077
|
160,077
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-65,590
|
-67,466
|
-70,029
|
-74,129
|
-76,529
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
340
|
340
|
332
|
332
|
332
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
228,736
|
220,314
|
211,243
|
207,716
|
206,192
|